XH | Đội bóng | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Bảng A |
|||||||||
1 | Sepsi OSK | 2 | 2 | 0 | 0 | 7 | 2 | 5 | 6 |
2 | FC U Craiova 1948 | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 6 |
3 | Unirea Slobozia | 2 | 0 | 2 | 0 | 3 | 3 | 0 | 2 |
4 | Dinamo Bucuresti | 2 | 0 | 1 | 1 | 5 | 6 | -1 | 1 |
5 | Petrolul Ploiesti | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | -1 | 1 |
6 | Voluntari | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 5 | -5 | 0 |
Bảng B |
|||||||||
1 | UTA Arad | 2 | 2 | 0 | 0 | 6 | 1 | 5 | 6 |
2 | Steaua Bucuresti | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 0 | 2 | 4 |
3 | Gloria Buzau | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | 0 | 3 |
4 | Mioveni | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | -2 | 3 |
5 | Otelul Galati | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | -2 | 1 |
6 | Botosani | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 3 | -3 | 0 |
Bảng C |
|||||||||
1 | CFR Cluj | 2 | 1 | 1 | 0 | 5 | 0 | 5 | 4 |
2 | Universitaea Cluj | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 0 | 4 | 4 |
3 | Farul Constanta | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 0 | 2 | 4 |
4 | CSC Dumbravita | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 5 | -1 | 3 |
5 | Rapid Bucuresti | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | -2 | 1 |
6 | FCM Alexandria | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 8 | -8 | 0 |
Bảng D |
|||||||||
1 | Hermannstadt | 2 | 2 | 0 | 0 | 7 | 3 | 4 | 6 |
2 | Arges Pitesti | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 2 | 1 | 4 |
3 | Baia Mare | 2 | 1 | 0 | 1 | 8 | 3 | 5 | 3 |
4 | Universitatea Craiova | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 3 | -1 | 1 |
5 | Chindia Targoviste | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 5 | -3 | 1 |
6 | CS Ocna Mures | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 7 | -6 | 1 |
Bảng xếp hạng Cúp Romania hôm nay
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp Romania – Cập nhật bảng xếp hạng các đội bóng trong mùa giải, thứ hạng, tổng điểm, bàn thắng, bàn bài, hiệu số của trên BXH Cúp Romania… NHANH VÀ CHÍNH XÁC nhất. Sau mỗi vòng đấu, mỗi giải đấu vấn đề thứ hạng được NHM quan tâm nhiều nhất vì thế chúng tôi luôn cập nhật nhanh thứ hạng đội bóng, vị trí đá playoff lên hạng và xuống hạng để bạn tiện theo dõi
Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá Cúp Romania:
XH: Thứ tự trên BXH
ST: Số trận đấu
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
BT: Số Bàn thắng
BB: Số Bàn bại
HS: Hiệu số
Đ: Điểm