menu action

Bảng xếp hạng UEFA Nations League hôm nay

Giải yêu thích
Giải đấu khác

Bảng xếp hạng UEFA Nations League mới nhất

XH Đội bóng ST T H B BT BB HS Đ

Bảng A1

1 6 4 2 0 13 5 8 14
2 6 2 2 2 8 8 0 8
3 6 2 1 3 7 8 -1 7
4 6 1 1 4 9 16 -7 4

Bảng A2

1 6 4 1 1 12 6 6 13
2 6 4 1 1 13 8 5 13
3 6 1 1 4 6 9 -3 4
4 6 1 1 4 5 13 -8 4

Bảng A3

1 6 4 2 0 18 4 14 14
2 6 2 3 1 13 7 6 9
3 6 1 3 2 4 11 -7 6
4 6 0 2 4 4 17 -13 2

Bảng A4

1 6 5 1 0 13 4 9 16
2 6 2 2 2 7 5 2 8
3 6 1 3 2 3 6 -3 6
4 6 0 2 4 6 14 -8 2

Bảng B1

1 6 3 2 1 9 8 1 11
2 6 2 2 2 8 8 0 8
3 6 2 1 3 7 6 1 7
4 6 2 1 3 4 6 -2 7

Bảng B2

1 6 5 0 1 16 3 13 15
2 6 5 0 1 11 4 7 15
3 6 2 0 4 3 12 -9 6
4 6 0 0 6 2 13 -11 0

Bảng B3

1 6 4 1 1 15 7 8 13
2 6 3 2 1 14 5 9 11
3 6 2 2 2 7 9 -2 8
4 6 0 1 5 0 15 -15 1

Bảng B4

1 6 3 3 0 9 4 5 12
2 6 3 2 1 9 6 3 11
3 6 2 1 3 10 13 -3 7
4 6 1 0 5 4 9 -5 3

Bảng C1

1 6 5 1 0 19 4 15 16
2 6 4 1 1 10 5 5 13
3 6 1 1 4 3 9 -6 4
4 6 0 1 5 3 17 -14 1

Bảng C2

1 6 6 0 0 18 3 15 18
2 6 4 0 2 10 7 3 12
3 6 2 0 4 4 15 -11 6
4 6 0 0 6 4 11 -7 0

Bảng C3

1 6 3 2 1 11 3 8 11
2 6 2 3 1 3 6 -3 9
3 6 1 4 1 3 4 -1 7
4 6 0 3 3 3 7 -4 3

Bảng C4

1 6 5 1 0 10 1 9 16
2 6 2 1 3 8 9 -1 7
3 6 1 3 2 5 6 -1 6
4 6 1 1 4 4 11 -7 4

Bảng D1

1 4 2 1 1 5 3 2 7
2 4 1 3 0 4 3 1 6
3 4 0 2 2 3 6 -3 2

Bảng D2

1 4 3 0 1 5 1 4 9
2 4 2 1 1 2 2 0 7
3 4 0 1 3 0 4 -4 1

Bảng xếp hạng UEFA Nations League hôm nay

Bảng xếp hạng bóng đá UEFA Nations League – Cập nhật nhanh chóng và chính xác thứ hạng, tổng điểm, số bàn thắng, bàn thua, hiệu số bàn thắng bại của các đội bóng trong mùa giải. Sau mỗi vòng đấu, bảng xếp hạng luôn là tâm điểm chú ý của người hâm mộ khi phản ánh rõ cục diện cuộc đua vô địch, playoff thăng hạng và nhóm xuống hạng. Chúng tôi cam kết mang đến thông tin BXH UEFA Nations League chi tiết và đầy đủ nhất, giúp bạn dễ dàng theo dõi diễn biến thứ hạng của các đội bóng yêu thích.

Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá UEFA Nations League:

XH: Thứ tự trên BXH

ST: Số trận đấu

T: Số trận Thắng

H: Số trận Hòa

B: Số trận Bại

BT: Số Bàn thắng

BB: Số Bàn bại

HS: Hiệu số

Đ: Điểm