XH | Đội bóng | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dinamo Zagreb | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
2 | Cibalia Vinkovci | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
3 | Dugopolje | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
4 | HNK Rijeka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
5 | HNK Gorica | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
6 | Hajduk Split | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
7 | Istra 1961 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
8 | BSK Bijelo Brdo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
9 | Lok. Zagreb | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
10 | Jadran LP | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
11 | Rudar Labin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
12 | Mladost Zdralovi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
13 | NK Belisce | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
14 | NK Bednja | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
15 | NK Bjelovar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
16 | NK Osijek | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
17 | NK Karlovac | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
18 | NK Varazdin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
19 | Oriolik Oriovac | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
20 | Rudes Zagreb | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
21 | Radnik Krizevci | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
22 | Sibenik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
23 | Slaven Belupo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
24 | Slavonija Pozega | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
25 | Vukovar 1991 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
26 | RNK Split | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27 | Nedelisce | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Bảng xếp hạng Cúp Croatia hôm nay
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp Croatia – Cập nhật bảng xếp hạng các đội bóng trong mùa giải, thứ hạng, tổng điểm, bàn thắng, bàn bài, hiệu số của trên BXH Cúp Croatia… NHANH VÀ CHÍNH XÁC nhất. Sau mỗi vòng đấu, mỗi giải đấu vấn đề thứ hạng được NHM quan tâm nhiều nhất vì thế chúng tôi luôn cập nhật nhanh thứ hạng đội bóng, vị trí đá playoff lên hạng và xuống hạng để bạn tiện theo dõi
Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá Cúp Croatia:
XH: Thứ tự trên BXH
ST: Số trận đấu
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
BT: Số Bàn thắng
BB: Số Bàn bại
HS: Hiệu số
Đ: Điểm