XH | Đội bóng | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nam Định | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 0 | 5 | 6 |
2 | BCM Bình Dương | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 2 | 3 | 6 |
3 | SHB Đà Nẵng | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 0 | 3 | 6 |
4 | SL Nghệ An | 2 | 1 | 0 | 1 | 6 | 3 | 3 | 3 |
5 | Thanh Hóa | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 | 3 | 3 |
6 | Sài Gòn FC | 3 | 1 | 2 | 0 | 7 | 2 | 5 | 5 |
7 | Quảng Nam | 2 | 1 | 0 | 1 | 5 | 3 | 2 | 3 |
8 | ĐT Long An | 2 | 1 | 0 | 1 | 6 | 5 | 1 | 3 |
9 | Đồng Nai | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 2 | 1 | 3 |
10 | Hà Nội FC | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 |
11 | Hải Phòng | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 |
12 | PVF CAND | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 |
13 | Cần Thơ | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 6 | -3 | 3 |
14 | Viettel | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 |
15 | CA Hà Nội | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 | 0 | 3 |
16 | Khánh Hòa | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 |
17 | HL Hà Tĩnh | 2 | 0 | 1 | 1 | 3 | 4 | -1 | 1 |
18 | Bình Thuận | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
19 | HA Gia Lai | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 |
20 | TP.HCM | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 |
21 | Bình Định | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 |
22 | Bà Rịa Vũng Tàu | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 |
23 | Thừa Thiên Huế | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 |
24 | Đăk Lăk | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 3 | -2 | 0 |
25 | Phú Thọ | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 5 | -3 | 0 |
26 | Hòa Bình | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 4 | -3 | 0 |
27 | Phù Đổng | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | -3 | 0 |
28 | Đồng Tháp | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 6 | -4 | 0 |
29 | Bình Phước | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 4 | -4 | 0 |
Bảng xếp hạng Cúp Việt Nam hôm nay
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp Việt Nam – Cập nhật bảng xếp hạng các đội bóng trong mùa giải, thứ hạng, tổng điểm, bàn thắng, bàn bài, hiệu số của trên BXH Cúp Việt Nam… NHANH VÀ CHÍNH XÁC nhất. Sau mỗi vòng đấu, mỗi giải đấu vấn đề thứ hạng được NHM quan tâm nhiều nhất vì thế chúng tôi luôn cập nhật nhanh thứ hạng đội bóng, vị trí đá playoff lên hạng và xuống hạng để bạn tiện theo dõi
Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá Cúp Việt Nam:
XH: Thứ tự trên BXH
ST: Số trận đấu
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
BT: Số Bàn thắng
BB: Số Bàn bại
HS: Hiệu số
Đ: Điểm