XH | Đội bóng | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zwolle | 30 | 22 | 3 | 5 | 81 | 32 | 49 | 69 |
2 | Heracles Almelo | 29 | 20 | 3 | 6 | 83 | 33 | 50 | 63 |
3 | Almere City | 29 | 16 | 4 | 9 | 42 | 32 | 10 | 52 |
4 | VVV Venlo | 30 | 15 | 7 | 8 | 48 | 39 | 9 | 52 |
5 | Willem II | 29 | 13 | 8 | 8 | 49 | 34 | 15 | 47 |
6 | Eindhoven | 30 | 13 | 8 | 9 | 44 | 42 | 2 | 47 |
7 | MVV Maastricht | 29 | 13 | 5 | 11 | 53 | 52 | 1 | 44 |
8 | NAC Breda | 30 | 13 | 4 | 13 | 49 | 54 | -5 | 43 |
9 | Roda JC | 30 | 12 | 5 | 13 | 41 | 40 | 1 | 41 |
10 | AZ Alkmaar U21 | 30 | 11 | 8 | 11 | 49 | 49 | 0 | 41 |
11 | Telstar | 29 | 10 | 10 | 9 | 30 | 41 | -11 | 40 |
12 | De Graafschap | 30 | 11 | 6 | 13 | 47 | 41 | 6 | 39 |
13 | ADO Den Haag | 30 | 10 | 9 | 11 | 36 | 44 | -8 | 39 |
14 | PSV Eindhoven U21 | 30 | 10 | 8 | 12 | 46 | 49 | -3 | 38 |
15 | Helmond Sport | 29 | 9 | 6 | 14 | 28 | 45 | -17 | 33 |
16 | Ajax U21 | 30 | 7 | 10 | 13 | 51 | 58 | -7 | 31 |
17 | TOP Oss | 29 | 9 | 3 | 17 | 34 | 54 | -20 | 30 |
18 | Den Bosch | 29 | 9 | 3 | 17 | 40 | 70 | -30 | 30 |
19 | Dordrecht 90 | 29 | 7 | 5 | 17 | 32 | 51 | -19 | 26 |
20 | Utrecht U21 | 29 | 5 | 5 | 19 | 27 | 50 | -23 | 20 |
Bảng xếp hạng Hạng 2 Hà Lan hôm nay
Bảng xếp hạng bóng đá Hạng 2 Hà Lan – Cập nhật bảng xếp hạng các đội bóng trong mùa giải, thứ hạng, tổng điểm, bàn thắng, bàn bài, hiệu số của trên BXH Hạng 2 Hà Lan… NHANH VÀ CHÍNH XÁC nhất. Sau mỗi vòng đấu, mỗi giải đấu vấn đề thứ hạng được NHM quan tâm nhiều nhất vì thế chúng tôi luôn cập nhật nhanh thứ hạng đội bóng, vị trí đá playoff lên hạng và xuống hạng để bạn tiện theo dõi
Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá Hạng 2 Hà Lan:
XH: Thứ tự trên BXH
ST: Số trận đấu
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
BT: Số Bàn thắng
BB: Số Bàn bại
HS: Hiệu số
Đ: Điểm