XH | Đội bóng | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rockdale City | 7 | 6 | 0 | 1 | 18 | 11 | 7 | 18 |
2 | APIA Tigers | 7 | 4 | 3 | 0 | 16 | 5 | 11 | 15 |
3 | Sydney Utd | 7 | 5 | 0 | 2 | 14 | 10 | 4 | 15 |
4 | Blacktown City | 7 | 4 | 1 | 2 | 15 | 9 | 6 | 13 |
5 | St George City | 7 | 4 | 1 | 2 | 18 | 15 | 3 | 13 |
6 | Sydney FC U21 | 7 | 4 | 0 | 3 | 15 | 14 | 1 | 12 |
7 | Marconi Stallions | 7 | 3 | 1 | 3 | 14 | 8 | 6 | 10 |
8 | Manly Utd | 7 | 3 | 1 | 3 | 9 | 10 | -1 | 10 |
9 | Sydney Olympic | 7 | 3 | 0 | 4 | 12 | 14 | -2 | 9 |
10 | Spirit FC | 7 | 2 | 2 | 3 | 7 | 8 | -1 | 8 |
11 | Wollongong Wolves | 7 | 2 | 2 | 3 | 11 | 15 | -4 | 8 |
12 | Mt Druitt Town | 7 | 2 | 1 | 4 | 12 | 15 | -3 | 7 |
13 | Sutherland Sharks | 7 | 2 | 1 | 4 | 5 | 11 | -6 | 7 |
14 | WS Wanderers U21 | 7 | 2 | 0 | 5 | 14 | 20 | -6 | 6 |
15 | CCM Academy | 7 | 1 | 2 | 4 | 7 | 14 | -7 | 5 |
16 | Bulls FC Academy | 7 | 0 | 3 | 4 | 6 | 14 | -8 | 3 |
Bảng xếp hạng Aus New South Wales hôm nay
Bảng xếp hạng bóng đá Aus New South Wales – Cập nhật bảng xếp hạng các đội bóng trong mùa giải, thứ hạng, tổng điểm, bàn thắng, bàn bài, hiệu số của trên BXH Aus New South Wales… NHANH VÀ CHÍNH XÁC nhất. Sau mỗi vòng đấu, mỗi giải đấu vấn đề thứ hạng được NHM quan tâm nhiều nhất vì thế chúng tôi luôn cập nhật nhanh thứ hạng đội bóng, vị trí đá playoff lên hạng và xuống hạng để bạn tiện theo dõi
Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá Aus New South Wales:
XH: Thứ tự trên BXH
ST: Số trận đấu
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
BT: Số Bàn thắng
BB: Số Bàn bại
HS: Hiệu số
Đ: Điểm