XH | Đội bóng | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Bảng A |
|||||||||
1 | Việt Nam U19 | 5 | 3 | 2 | 0 | 12 | 3 | 9 | 11 |
2 | Thái Lan U19 | 5 | 3 | 2 | 0 | 7 | 1 | 6 | 11 |
3 | Indonesia U19 | 5 | 3 | 2 | 0 | 17 | 2 | 15 | 11 |
4 | Myanmar U19 | 5 | 2 | 0 | 3 | 12 | 12 | 0 | 6 |
5 | Philippines U19 | 5 | 1 | 0 | 4 | 8 | 13 | -5 | 3 |
6 | Brunei U19 | 5 | 0 | 0 | 5 | 0 | 25 | -25 | 0 |
Bảng B |
|||||||||
1 | Lào U19 | 4 | 4 | 0 | 0 | 8 | 2 | 6 | 12 |
2 | Malaysia U19 | 4 | 2 | 1 | 1 | 6 | 5 | 1 | 7 |
3 | Đông Timo U19 | 4 | 2 | 0 | 2 | 8 | 7 | 1 | 6 |
4 | Campuchia U19 | 4 | 1 | 0 | 3 | 4 | 8 | -4 | 3 |
5 | Singapore U19 | 4 | 0 | 1 | 3 | 1 | 5 | -4 | 1 |
Bảng xếp hạng U19 Đông Nam Á hôm nay
Bảng xếp hạng bóng đá U19 Đông Nam Á – Cập nhật bảng xếp hạng các đội bóng trong mùa giải, thứ hạng, tổng điểm, bàn thắng, bàn bài, hiệu số của trên BXH U19 Đông Nam Á… NHANH VÀ CHÍNH XÁC nhất. Sau mỗi vòng đấu, mỗi giải đấu vấn đề thứ hạng được NHM quan tâm nhiều nhất vì thế chúng tôi luôn cập nhật nhanh thứ hạng đội bóng, vị trí đá playoff lên hạng và xuống hạng để bạn tiện theo dõi
Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá U19 Đông Nam Á:
XH: Thứ tự trên BXH
ST: Số trận đấu
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
BT: Số Bàn thắng
BB: Số Bàn bại
HS: Hiệu số
Đ: Điểm