XH | Đội bóng | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Madura United FC | 12 | 8 | 2 | 2 | 24 | 13 | 11 | 26 |
2 | Borneo FC | 12 | 6 | 4 | 2 | 18 | 12 | 6 | 22 |
3 | RANS Nusantara | 12 | 6 | 4 | 2 | 15 | 10 | 5 | 22 |
4 | Barito Putera | 12 | 6 | 2 | 4 | 20 | 12 | 8 | 20 |
5 | PSIS Semarang | 12 | 5 | 3 | 4 | 17 | 13 | 4 | 18 |
6 | PSM Makassar | 12 | 5 | 3 | 4 | 15 | 12 | 3 | 18 |
7 | Persib Bandung | 12 | 4 | 6 | 2 | 19 | 17 | 2 | 18 |
8 | Persebaya Surabaya | 12 | 5 | 3 | 4 | 13 | 15 | -2 | 18 |
9 | Persija Jakarta | 12 | 4 | 5 | 3 | 15 | 13 | 2 | 17 |
10 | Dewa United | 12 | 4 | 5 | 3 | 16 | 15 | 1 | 17 |
11 | Bali United Pusam | 12 | 5 | 2 | 5 | 18 | 18 | 0 | 17 |
12 | PSS Sleman | 12 | 4 | 5 | 3 | 17 | 17 | 0 | 17 |
13 | Persis Solo FC | 12 | 4 | 3 | 5 | 17 | 18 | -1 | 15 |
14 | Persik Kediri | 12 | 3 | 3 | 6 | 16 | 19 | -3 | 12 |
15 | Persita Tangerang | 12 | 3 | 2 | 7 | 10 | 15 | -5 | 11 |
16 | Arema Indonesia | 12 | 2 | 4 | 6 | 12 | 22 | -10 | 10 |
17 | Persikabo 1973 | 12 | 2 | 3 | 7 | 13 | 20 | -7 | 9 |
18 | Bhayangkara | 12 | 1 | 3 | 8 | 9 | 23 | -14 | 6 |
Bảng xếp hạng VĐQG Indonesia hôm nay
Bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Indonesia – Cập nhật bảng xếp hạng các đội bóng trong mùa giải, thứ hạng, tổng điểm, bàn thắng, bàn bài, hiệu số của trên BXH VĐQG Indonesia… NHANH VÀ CHÍNH XÁC nhất. Sau mỗi vòng đấu, mỗi giải đấu vấn đề thứ hạng được NHM quan tâm nhiều nhất vì thế chúng tôi luôn cập nhật nhanh thứ hạng đội bóng, vị trí đá playoff lên hạng và xuống hạng để bạn tiện theo dõi
Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Indonesia:
XH: Thứ tự trên BXH
ST: Số trận đấu
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
BT: Số Bàn thắng
BB: Số Bàn bại
HS: Hiệu số
Đ: Điểm