XH | Đội bóng | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Bảng A |
|||||||||
1 | Thái Lan U23 | 3 | 3 | 0 | 0 | 8 | 0 | 8 | 9 |
2 | Campuchia U23 | 3 | 1 | 1 | 1 | 6 | 3 | 3 | 4 |
3 | Myanmar U23 | 3 | 1 | 1 | 1 | 5 | 5 | 0 | 4 |
4 | Brunei U23 | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 12 | -11 | 0 |
Bảng B |
|||||||||
1 | Malaysia U23 | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 2 | 3 | 6 |
2 | Indonesia U23 | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 | 0 | 3 |
3 | Đông Timo U23 | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 4 | -3 | 0 |
Bảng C |
|||||||||
1 | Việt Nam U23 | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 1 | 4 | 6 |
2 | Philippines U23 | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 3 | -1 | 1 |
3 | Lào U23 | 2 | 0 | 1 | 1 | 3 | 6 | -3 | 1 |
Bảng xếp hạng U23 Đông Nam Á hôm nay
Bảng xếp hạng bóng đá U23 Đông Nam Á – Cập nhật nhanh chóng và chính xác thứ hạng, tổng điểm, số bàn thắng, bàn thua, hiệu số bàn thắng bại của các đội bóng trong mùa giải. Sau mỗi vòng đấu, bảng xếp hạng luôn là tâm điểm chú ý của người hâm mộ khi phản ánh rõ cục diện cuộc đua vô địch, playoff thăng hạng và nhóm xuống hạng. Chúng tôi cam kết mang đến thông tin BXH U23 Đông Nam Á chi tiết và đầy đủ nhất, giúp bạn dễ dàng theo dõi diễn biến thứ hạng của các đội bóng yêu thích.
Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá U23 Đông Nam Á:
XH: Thứ tự trên BXH
ST: Số trận đấu
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
BT: Số Bàn thắng
BB: Số Bàn bại
HS: Hiệu số
Đ: Điểm