XH | Đội bóng | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Bảng A |
|||||||||
1 | Australia U19 Nữ | 3 | 3 | 0 | 0 | 23 | 0 | 23 | 9 |
2 | Lebanon U19 Nữ | 3 | 2 | 0 | 1 | 10 | 2 | 8 | 6 |
3 | Mông Cổ U19 Nữ | 3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 22 | -21 | 3 |
4 | Hồng Kông U19 Nữ | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 10 | -10 | 0 |
Bảng B |
|||||||||
1 | Thái Lan U19 Nữ | 3 | 2 | 0 | 1 | 21 | 1 | 20 | 6 |
2 | Ấn Độ U19 Nữ | 3 | 2 | 0 | 1 | 19 | 2 | 17 | 6 |
3 | Nepal U19 Nữ | 3 | 2 | 0 | 1 | 11 | 3 | 8 | 6 |
4 | Pakistan U19 Nữ | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 45 | -45 | 0 |
Bảng C |
|||||||||
1 | Uzbekistan U19 Nữ | 4 | 4 | 0 | 0 | 34 | 2 | 32 | 12 |
2 | Kyrgyzstan U19 Nữ | 4 | 3 | 0 | 1 | 18 | 6 | 12 | 9 |
3 | UAE U19 Nữ | 4 | 2 | 0 | 2 | 22 | 5 | 17 | 6 |
4 | Đảo Guam U19 Nữ | 4 | 1 | 0 | 3 | 14 | 15 | -1 | 3 |
5 | Maldives U19 Nữ | 4 | 0 | 0 | 4 | 0 | 60 | -60 | 0 |
Bảng D |
|||||||||
1 | Hàn Quốc U19 Nữ | 3 | 3 | 0 | 0 | 15 | 0 | 15 | 9 |
2 | Đài Loan U19 Nữ | 3 | 2 | 0 | 1 | 9 | 5 | 4 | 6 |
3 | Bangladesh U19 Nữ | 3 | 1 | 0 | 2 | 5 | 10 | -5 | 3 |
4 | Tajikistan U19 Nữ | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 15 | -14 | 0 |
Bảng E |
|||||||||
1 | Việt Nam U19 Nữ | 3 | 3 | 0 | 0 | 17 | 1 | 16 | 9 |
2 | Jordan U19 Nữ | 3 | 2 | 0 | 1 | 10 | 5 | 5 | 6 |
3 | Malaysia U19 Nữ | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 4 | -2 | 1 |
4 | Singapore U19 Nữ | 3 | 0 | 1 | 2 | 0 | 19 | -19 | 1 |
Bảng F |
|||||||||
1 | Iran U19 Nữ | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 2 | 2 | 3 |
2 | Myanmar U19 Nữ | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 4 | 0 | 3 |
3 | Lào U19 Nữ | 2 | 1 | 0 | 1 | 5 | 7 | -2 | 3 |
4 | Palestine U19 Nữ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Bảng xếp hạng Vòng loại U19 Nữ Châu Á hôm nay
Bảng xếp hạng bóng đá Vòng loại U19 Nữ Châu Á – Cập nhật nhanh chóng và chính xác thứ hạng, tổng điểm, số bàn thắng, bàn thua, hiệu số bàn thắng bại của các đội bóng trong mùa giải. Sau mỗi vòng đấu, bảng xếp hạng luôn là tâm điểm chú ý của người hâm mộ khi phản ánh rõ cục diện cuộc đua vô địch, playoff thăng hạng và nhóm xuống hạng. Chúng tôi cam kết mang đến thông tin BXH Vòng loại U19 Nữ Châu Á chi tiết và đầy đủ nhất, giúp bạn dễ dàng theo dõi diễn biến thứ hạng của các đội bóng yêu thích.
Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá Vòng loại U19 Nữ Châu Á:
XH: Thứ tự trên BXH
ST: Số trận đấu
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
BT: Số Bàn thắng
BB: Số Bàn bại
HS: Hiệu số
Đ: Điểm