XH | Đội bóng | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ludogorets | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 0 | 4 | 3 |
2 | Lok. Sofia | 4 | 3 | 0 | 1 | 9 | 5 | 4 | 9 |
3 | Cherno More | 4 | 3 | 0 | 1 | 8 | 5 | 3 | 9 |
4 | Slavia Sofia | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 1 | 3 | 3 |
5 | CSKA 1948 Sofia | 5 | 2 | 1 | 2 | 7 | 7 | 0 | 7 |
6 | Levski Sofia | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 | 2 | 3 |
7 | Dunav Ruse | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 3 | -2 | 0 |
8 | Yantra Gabrovo | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 4 | -3 | 0 |
9 | Balkan Botevgrad | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 4 | -4 | 0 |
10 | Cska Sofia | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | 0 | 3 |
11 | FK Levski Krum | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 |
12 | Arda Kardzhali | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
13 | PFK Montana | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 6 | -5 | 1 |
14 | Litex Lovech | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
15 | Marek Dupnitsa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
16 | Spartak Varna | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 |
17 | Septemvri Sofia | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 |
18 | Botev Plovdiv | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 |
19 | Pirin Blagoevgrad | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 |
20 | Lok. Plovdiv | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 3 | -2 | 0 |
21 | Lokomotiv Gorna | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 3 | -2 | 0 |
22 | Beroe | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 |
23 | Etar | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 4 | -3 | 0 |
24 | Vitosha Bistritsa | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | -3 | 0 |
25 | Septemvri Simitli | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 7 | -7 | 0 |
Bảng xếp hạng Cúp Bulgaria hôm nay
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp Bulgaria – Cập nhật bảng xếp hạng các đội bóng trong mùa giải, thứ hạng, tổng điểm, bàn thắng, bàn bài, hiệu số của trên BXH Cúp Bulgaria… NHANH VÀ CHÍNH XÁC nhất. Sau mỗi vòng đấu, mỗi giải đấu vấn đề thứ hạng được NHM quan tâm nhiều nhất vì thế chúng tôi luôn cập nhật nhanh thứ hạng đội bóng, vị trí đá playoff lên hạng và xuống hạng để bạn tiện theo dõi
Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá Cúp Bulgaria:
XH: Thứ tự trên BXH
ST: Số trận đấu
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
BT: Số Bàn thắng
BB: Số Bàn bại
HS: Hiệu số
Đ: Điểm