XH | Đội bóng | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PFK Aleksandriya | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 1 | 3 | 3 |
2 | Chernomorets | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
3 | Polissya Zhytomyr | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 |
4 | Bukovyna Chernivtsi | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 |
5 | A. Lypova Dolyna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
6 | FC Mariupol | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
7 | Rukh Vynnyky | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 |
8 | Shakhtar Donetsk | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 |
9 | FC Mynai | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
10 | Dinamo Kiev | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 |
11 | FSC Mariupol | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
12 | LNZ Cherkasy | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 |
13 | Obolon Kiev | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 |
14 | Metalist 1925 Kharkiv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
15 | Veres Rivne | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 |
16 | Viktoriya Sumy | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 |
17 | Vorskla | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 |
18 | FC Lviv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
19 | Dnipro | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
20 | Kryvbas | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 |
21 | SK Dnipro-1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
22 | FC Probiy | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 |
23 | Karpaty Lviv | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 |
24 | Metalist Kharkiv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
25 | Zorya | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 |
26 | FK UCSA | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 4 | -3 | 0 |
27 | Kolos Kovalivka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Bảng xếp hạng Cúp Ukraine hôm nay
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp Ukraine – Cập nhật nhanh chóng và chính xác thứ hạng, tổng điểm, số bàn thắng, bàn thua, hiệu số bàn thắng bại của các đội bóng trong mùa giải. Sau mỗi vòng đấu, bảng xếp hạng luôn là tâm điểm chú ý của người hâm mộ khi phản ánh rõ cục diện cuộc đua vô địch, playoff thăng hạng và nhóm xuống hạng. Chúng tôi cam kết mang đến thông tin BXH Cúp Ukraine chi tiết và đầy đủ nhất, giúp bạn dễ dàng theo dõi diễn biến thứ hạng của các đội bóng yêu thích.
Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá Cúp Ukraine:
XH: Thứ tự trên BXH
ST: Số trận đấu
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
BT: Số Bàn thắng
BB: Số Bàn bại
HS: Hiệu số
Đ: Điểm