XH | Đội bóng | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Egnatia Rrogozhine | 17 | 8 | 6 | 3 | 21 | 13 | 8 | 30 |
2 | Partizani Tirana | 17 | 7 | 8 | 2 | 21 | 13 | 8 | 29 |
3 | Dinamo Tirana | 17 | 7 | 7 | 3 | 26 | 18 | 8 | 28 |
4 | Vllaznia Shkoder | 17 | 8 | 4 | 5 | 27 | 22 | 5 | 28 |
5 | KS Elbasani | 17 | 4 | 9 | 4 | 17 | 19 | -2 | 21 |
6 | Teuta Durres | 17 | 4 | 7 | 6 | 15 | 23 | -8 | 19 |
7 | KF Tirana | 17 | 2 | 12 | 3 | 18 | 17 | 1 | 18 |
8 | KF Laci | 17 | 3 | 8 | 6 | 13 | 14 | -1 | 17 |
9 | Bylis Ballsh | 17 | 4 | 4 | 9 | 13 | 24 | -11 | 16 |
10 | Skenderbeu | 17 | 3 | 5 | 9 | 14 | 22 | -8 | 14 |
Bảng xếp hạng VĐQG Albania hôm nay
Bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Albania – Cập nhật nhanh chóng và chính xác thứ hạng, tổng điểm, số bàn thắng, bàn thua, hiệu số bàn thắng bại của các đội bóng trong mùa giải. Sau mỗi vòng đấu, bảng xếp hạng luôn là tâm điểm chú ý của người hâm mộ khi phản ánh rõ cục diện cuộc đua vô địch, playoff thăng hạng và nhóm xuống hạng. Chúng tôi cam kết mang đến thông tin BXH VĐQG Albania chi tiết và đầy đủ nhất, giúp bạn dễ dàng theo dõi diễn biến thứ hạng của các đội bóng yêu thích.
Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Albania:
XH: Thứ tự trên BXH
ST: Số trận đấu
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
BT: Số Bàn thắng
BB: Số Bàn bại
HS: Hiệu số
Đ: Điểm