| XH | Đội bóng | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
BXH BĐ A |
|||||||||
| 1 | Viettel U19 | 10 | 7 | 2 | 1 | 26 | 6 | 20 | 23 |
| 2 | Hà Nội FC U19 | 9 | 6 | 2 | 1 | 19 | 9 | 10 | 20 |
| 3 | Thanh Hóa U19 | 11 | 3 | 6 | 2 | 13 | 15 | -2 | 15 |
| 4 | Huế U19 | 10 | 4 | 2 | 4 | 16 | 20 | -4 | 14 |
| 5 | CA Hà Nội U19 | 11 | 3 | 2 | 6 | 11 | 19 | -8 | 11 |
| 6 | SL Nghệ An U19 | 10 | 1 | 5 | 4 | 11 | 14 | -3 | 8 |
| 7 | Nam Định U19 | 9 | 0 | 3 | 6 | 7 | 20 | -13 | 3 |
BXH BĐ B |
|||||||||
| 1 | Khánh Hòa U19 | 10 | 7 | 2 | 1 | 18 | 4 | 14 | 23 |
| 2 | Bình Định U19 | 11 | 7 | 2 | 2 | 13 | 7 | 6 | 23 |
| 3 | Quảng Nam U19 | 10 | 6 | 1 | 3 | 13 | 10 | 3 | 19 |
| 4 | Quảng Ngãi U19 | 9 | 3 | 2 | 4 | 11 | 15 | -4 | 11 |
| 5 | Lâm Đồng U19 | 11 | 2 | 2 | 7 | 11 | 16 | -5 | 8 |
| 6 | Đà Nẵng U19 | 9 | 2 | 0 | 7 | 4 | 16 | -12 | 6 |
| 7 | Thái Bình U19 | 10 | 1 | 1 | 8 | 5 | 39 | -34 | 4 |
BXH BĐ C |
|||||||||
| 1 | PVF Việt Nam U19 | 10 | 8 | 2 | 0 | 39 | 4 | 35 | 26 |
| 2 | Bình Dương U19 | 10 | 7 | 1 | 2 | 37 | 14 | 23 | 22 |
| 3 | An Giang U19 | 10 | 5 | 2 | 3 | 23 | 15 | 8 | 17 |
| 4 | Đồng Tháp U19 | 10 | 3 | 4 | 3 | 19 | 17 | 2 | 13 |
| 5 | Hồ Chí Minh U19 | 11 | 3 | 3 | 5 | 14 | 14 | 0 | 12 |
| 6 | Tây Ninh U19 | 10 | 2 | 2 | 6 | 12 | 27 | -15 | 8 |
| 7 | Long An U19 | 11 | 2 | 2 | 7 | 13 | 34 | -21 | 8 |
Bảng xếp hạng Vòng Loại U19 Việt Nam hôm nay
Bảng xếp hạng bóng đá Vòng Loại U19 Việt Nam – Cập nhật nhanh chóng và chính xác thứ hạng, tổng điểm, số bàn thắng, bàn thua, hiệu số bàn thắng bại của các đội bóng trong mùa giải. Sau mỗi vòng đấu, bảng xếp hạng luôn là tâm điểm chú ý của người hâm mộ khi phản ánh rõ cục diện cuộc đua vô địch, playoff thăng hạng và nhóm xuống hạng. Chúng tôi cam kết mang đến thông tin BXH Vòng Loại U19 Việt Nam chi tiết và đầy đủ nhất, giúp bạn dễ dàng theo dõi diễn biến thứ hạng của các đội bóng yêu thích.
Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá Vòng Loại U19 Việt Nam:
XH: Thứ tự trên BXH
ST: Số trận đấu
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
BT: Số Bàn thắng
BB: Số Bàn bại
HS: Hiệu số
Đ: Điểm
