| XH | Đội bóng | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
BXH BĐ A |
|||||||||
| 1 | Jordan Nữ | 4 | 3 | 0 | 1 | 13 | 2 | 11 | 9 |
| 2 | Iran Nữ | 4 | 3 | 0 | 1 | 14 | 5 | 9 | 9 |
| 3 | Lebanon Nữ | 4 | 2 | 0 | 2 | 5 | 7 | -2 | 6 |
| 4 | Bhutan Nữ | 4 | 2 | 0 | 2 | 6 | 13 | -7 | 6 |
| 5 | Singapore Nữ | 4 | 0 | 0 | 4 | 2 | 13 | -11 | 0 |
BXH BĐ B |
|||||||||
| 1 | Ấn Độ Nữ | 4 | 4 | 0 | 0 | 24 | 1 | 23 | 12 |
| 2 | Thái Lan Nữ | 4 | 3 | 0 | 1 | 23 | 2 | 21 | 9 |
| 3 | Đông Timo Nữ | 4 | 1 | 1 | 2 | 3 | 9 | -6 | 4 |
| 4 | Iraq Nữ | 4 | 1 | 1 | 2 | 5 | 14 | -9 | 4 |
| 5 | Mông Cổ Nữ | 4 | 0 | 0 | 4 | 3 | 32 | -29 | 0 |
BXH BĐ C |
|||||||||
| 1 | Bangladesh Nữ | 3 | 3 | 0 | 0 | 16 | 1 | 15 | 9 |
| 2 | Myanmar Nữ | 3 | 2 | 0 | 1 | 15 | 2 | 13 | 6 |
| 3 | Bahrain Nữ | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 15 | -13 | 1 |
| 4 | Turkmenistan Nữ | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 17 | -15 | 1 |
BXH BĐ D |
|||||||||
| 1 | Đài Loan Nữ | 3 | 3 | 0 | 0 | 13 | 1 | 12 | 9 |
| 2 | Pakistan Nữ | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 9 | -5 | 6 |
| 3 | Indonesia Nữ | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 4 | -2 | 3 |
| 4 | Kyrgyzstan Nữ | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 6 | -5 | 0 |
BXH BĐ E |
|||||||||
| 1 | Việt Nam Nữ | 3 | 3 | 0 | 0 | 17 | 0 | 17 | 9 |
| 2 | UAE Nữ | 3 | 1 | 1 | 1 | 5 | 6 | -1 | 4 |
| 3 | Đảo Guam Nữ | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 4 | -1 | 4 |
| 4 | Maldives Nữ | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 15 | -15 | 0 |
BXH BĐ F |
|||||||||
| 1 | Nepal Nữ | 3 | 2 | 1 | 0 | 20 | 3 | 17 | 7 |
| 2 | Uzbekistan Nữ | 3 | 2 | 1 | 0 | 20 | 3 | 17 | 7 |
| 3 | Lào Nữ | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 16 | -14 | 3 |
| 4 | Sri Lanka Nữ | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 20 | -20 | 0 |
BXH BĐ G |
|||||||||
| 1 | Philippines Nữ | 3 | 3 | 0 | 0 | 10 | 0 | 10 | 9 |
| 2 | Hồng Kông Nữ | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 2 | 0 | 4 |
| 3 | Campuchia Nữ | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 8 | -5 | 4 |
| 4 | Arập Xêut Nữ | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 6 | -5 | 0 |
BXH BĐ H |
|||||||||
| 1 | Triều Tiên Nữ | 3 | 3 | 0 | 0 | 26 | 0 | 26 | 9 |
| 2 | Malaysia Nữ | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | -4 | 6 |
| 3 | Palestine Nữ | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 11 | -8 | 3 |
| 4 | Tajikistan Nữ | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 14 | -14 | 0 |
Bảng xếp hạng Vòng loại Nữ Châu Á hôm nay
Bảng xếp hạng bóng đá Vòng loại Nữ Châu Á – Cập nhật nhanh chóng và chính xác thứ hạng, tổng điểm, số bàn thắng, bàn thua, hiệu số bàn thắng bại của các đội bóng trong mùa giải. Sau mỗi vòng đấu, bảng xếp hạng luôn là tâm điểm chú ý của người hâm mộ khi phản ánh rõ cục diện cuộc đua vô địch, playoff thăng hạng và nhóm xuống hạng. Chúng tôi cam kết mang đến thông tin BXH Vòng loại Nữ Châu Á chi tiết và đầy đủ nhất, giúp bạn dễ dàng theo dõi diễn biến thứ hạng của các đội bóng yêu thích.
Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá Vòng loại Nữ Châu Á:
XH: Thứ tự trên BXH
ST: Số trận đấu
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
BT: Số Bàn thắng
BB: Số Bàn bại
HS: Hiệu số
Đ: Điểm
