XH | Đội bóng | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Bảng A |
|||||||||
1 | Uzbekistan Nữ | 3 | 3 | 0 | 0 | 19 | 0 | 19 | 9 |
2 | Bhutan Nữ | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 11 | -6 | 6 |
3 | Jordan Nữ | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 10 | -6 | 3 |
4 | Đông Timo Nữ | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 9 | -7 | 0 |
Bảng B |
|||||||||
1 | Iran Nữ | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 4 |
2 | Myanmar Nữ | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | -1 | 1 |
3 | Bangladesh Nữ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
4 | Maldives Nữ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Bảng C |
|||||||||
1 | Việt Nam Nữ | 2 | 2 | 0 | 0 | 7 | 1 | 6 | 6 |
2 | Afghanistan Nữ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
3 | Palestine Nữ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
4 | Nepal Nữ | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 7 | -6 | 0 |
Bảng D |
|||||||||
1 | Thái Lan Nữ | 2 | 2 | 0 | 0 | 12 | 0 | 12 | 6 |
2 | Mông Cổ Nữ | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 8 | -6 | 1 |
3 | Singapore Nữ | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 8 | -6 | 1 |
4 | Sri Lanka Nữ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Bảng E |
|||||||||
1 | Philippines Nữ | 3 | 3 | 0 | 0 | 16 | 0 | 16 | 9 |
2 | Hồng Kông Nữ | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 7 | -5 | 3 |
3 | Pakistan Nữ | 3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 6 | -5 | 3 |
4 | Tajikistan Nữ | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 9 | -6 | 3 |
Bảng F |
|||||||||
1 | Đài Loan Nữ | 2 | 2 | 0 | 0 | 9 | 1 | 8 | 6 |
2 | Lebanon Nữ | 2 | 1 | 0 | 1 | 6 | 5 | 1 | 3 |
3 | Indonesia Nữ | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 9 | -9 | 0 |
Bảng G |
|||||||||
1 | Ấn Độ Nữ | 2 | 2 | 0 | 0 | 9 | 0 | 9 | 6 |
2 | Turkmenistan Nữ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
3 | Kyrgyzstan Nữ | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 9 | -9 | 0 |
Bảng xếp hạng VL Olympic nữ KV Châu Á hôm nay
Bảng xếp hạng bóng đá VL Olympic nữ KV Châu Á – Cập nhật bảng xếp hạng các đội bóng trong mùa giải, thứ hạng, tổng điểm, bàn thắng, bàn bài, hiệu số của trên BXH VL Olympic nữ KV Châu Á… NHANH VÀ CHÍNH XÁC nhất. Sau mỗi vòng đấu, mỗi giải đấu vấn đề thứ hạng được NHM quan tâm nhiều nhất vì thế chúng tôi luôn cập nhật nhanh thứ hạng đội bóng, vị trí đá playoff lên hạng và xuống hạng để bạn tiện theo dõi
Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá VL Olympic nữ KV Châu Á:
XH: Thứ tự trên BXH
ST: Số trận đấu
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
BT: Số Bàn thắng
BB: Số Bàn bại
HS: Hiệu số
Đ: Điểm