| XH | Đội bóng | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Levski Sofia | 14 | 11 | 2 | 1 | 28 | 7 | 21 | 35 |
| 2 | CSKA 1948 Sofia | 14 | 9 | 3 | 2 | 25 | 14 | 11 | 30 |
| 3 | Ludogorets | 13 | 6 | 6 | 1 | 22 | 9 | 13 | 24 |
| 4 | Cherno More | 14 | 6 | 6 | 2 | 19 | 10 | 9 | 24 |
| 5 | Lok. Plovdiv | 13 | 6 | 6 | 1 | 17 | 13 | 4 | 24 |
| 6 | Botev Vratsa | 15 | 5 | 6 | 4 | 13 | 13 | 0 | 21 |
| 7 | Cska Sofia | 14 | 4 | 7 | 3 | 18 | 12 | 6 | 19 |
| 8 | Lok. Sofia | 15 | 3 | 7 | 5 | 15 | 15 | 0 | 16 |
| 9 | Spartak Varna | 15 | 3 | 7 | 5 | 17 | 21 | -4 | 16 |
| 10 | Slavia Sofia | 14 | 3 | 6 | 5 | 14 | 18 | -4 | 15 |
| 11 | Botev Plovdiv | 14 | 4 | 2 | 8 | 16 | 23 | -7 | 14 |
| 12 | Beroe | 13 | 3 | 5 | 5 | 14 | 23 | -9 | 14 |
| 13 | Septemvri Sofia | 15 | 4 | 2 | 9 | 18 | 28 | -10 | 14 |
| 14 | Arda Kardzhali | 14 | 3 | 4 | 7 | 12 | 17 | -5 | 13 |
| 15 | FK Montana 1921 | 14 | 3 | 4 | 7 | 11 | 24 | -13 | 13 |
| 16 | FK Dobrudzha 1919 | 15 | 3 | 1 | 11 | 11 | 23 | -12 | 10 |
Bảng xếp hạng VĐQG Bulgaria hôm nay
Bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Bulgaria – Cập nhật nhanh chóng và chính xác thứ hạng, tổng điểm, số bàn thắng, bàn thua, hiệu số bàn thắng bại của các đội bóng trong mùa giải. Sau mỗi vòng đấu, bảng xếp hạng luôn là tâm điểm chú ý của người hâm mộ khi phản ánh rõ cục diện cuộc đua vô địch, playoff thăng hạng và nhóm xuống hạng. Chúng tôi cam kết mang đến thông tin BXH VĐQG Bulgaria chi tiết và đầy đủ nhất, giúp bạn dễ dàng theo dõi diễn biến thứ hạng của các đội bóng yêu thích.
Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Bulgaria:
XH: Thứ tự trên BXH
ST: Số trận đấu
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
BT: Số Bàn thắng
BB: Số Bàn bại
HS: Hiệu số
Đ: Điểm
