| XH | Đội bóng | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Always Ready | 24 | 18 | 4 | 2 | 67 | 23 | 44 | 58 |
| 2 | The Strongest | 24 | 18 | 1 | 5 | 64 | 39 | 25 | 55 |
| 3 | Bolivar | 23 | 15 | 4 | 4 | 57 | 24 | 33 | 49 |
| 4 | Blooming | 23 | 11 | 4 | 8 | 40 | 37 | 3 | 37 |
| 5 | CD Guabira | 24 | 10 | 4 | 10 | 47 | 48 | -1 | 34 |
| 6 | Inde. Petrolero | 23 | 9 | 6 | 8 | 40 | 46 | -6 | 33 |
| 7 | San Antonio (BOL) | 24 | 8 | 7 | 9 | 43 | 40 | 3 | 31 |
| 8 | Gua. Villarroel SJ | 22 | 9 | 3 | 10 | 29 | 36 | -7 | 30 |
| 9 | Nacional Potosi | 23 | 7 | 6 | 10 | 35 | 31 | 4 | 27 |
| 10 | Oriente Petrolero | 23 | 7 | 6 | 10 | 36 | 42 | -6 | 27 |
| 11 | Real Tomayapo | 23 | 6 | 8 | 9 | 30 | 39 | -9 | 26 |
| 12 | Univ de Vinto | 23 | 6 | 7 | 10 | 27 | 40 | -13 | 25 |
| 13 | Real Oruro | 23 | 6 | 6 | 11 | 38 | 50 | -12 | 24 |
| 14 | ABB La Paz | 23 | 5 | 8 | 10 | 25 | 40 | -15 | 23 |
| 15 | Aurora | 21 | 6 | 4 | 11 | 34 | 42 | -8 | 22 |
| 16 | Jorge Wilstermann | 24 | 2 | 6 | 16 | 19 | 54 | -35 | 12 |
Bảng xếp hạng VĐQG Bolivia hôm nay
Bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Bolivia – Cập nhật nhanh chóng và chính xác thứ hạng, tổng điểm, số bàn thắng, bàn thua, hiệu số bàn thắng bại của các đội bóng trong mùa giải. Sau mỗi vòng đấu, bảng xếp hạng luôn là tâm điểm chú ý của người hâm mộ khi phản ánh rõ cục diện cuộc đua vô địch, playoff thăng hạng và nhóm xuống hạng. Chúng tôi cam kết mang đến thông tin BXH VĐQG Bolivia chi tiết và đầy đủ nhất, giúp bạn dễ dàng theo dõi diễn biến thứ hạng của các đội bóng yêu thích.
Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Bolivia:
XH: Thứ tự trên BXH
ST: Số trận đấu
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
BT: Số Bàn thắng
BB: Số Bàn bại
HS: Hiệu số
Đ: Điểm
