menu action

Bảng xếp hạng UEFA Nations League Nữ hôm nay

Giải yêu thích
Giải đấu khác

Bảng xếp hạng UEFA Nations League Nữ mới nhất

XH Đội bóng ST T H B BT BB HS Đ

BXH BĐ A1

1 6 5 1 0 26 4 22 16
2 6 3 2 1 11 10 1 11
3 6 2 0 4 5 16 -11 6
4 6 0 1 5 3 15 -12 1

BXH BĐ A2

1 6 6 0 0 14 2 12 18
2 6 2 2 2 4 5 -1 8
3 6 0 4 2 6 9 -3 4
4 6 0 2 4 4 12 -8 2

BXH BĐ A3

1 6 5 0 1 21 8 13 15
2 6 3 1 2 16 6 10 10
3 6 2 0 4 9 16 -7 6
4 6 1 1 4 5 21 -16 4

BXH BĐ A4

1 6 3 3 0 13 6 7 12
2 6 3 1 2 11 7 4 10
3 6 3 0 3 8 13 -5 9
4 6 0 2 4 4 10 -6 2

BXH BĐ B1

1 6 5 1 0 16 2 14 16
2 6 2 2 2 6 10 -4 8
3 6 1 2 3 9 12 -3 5
4 6 1 1 4 3 10 -7 4

BXH BĐ B2

1 6 5 0 1 12 2 10 15
2 6 5 0 1 10 6 4 15
3 6 2 0 4 3 7 -4 6
4 6 0 0 6 2 12 -10 0

BXH BĐ B3

1 6 4 2 0 7 1 6 14
2 6 3 2 1 8 2 6 11
3 6 1 1 4 2 6 -4 4
4 6 0 3 3 0 8 -8 3

BXH BĐ B4

1 6 4 1 1 17 4 13 13
2 6 4 1 1 8 6 2 13
3 6 2 0 4 10 12 -2 6
4 6 1 0 5 4 17 -13 3

BXH BĐ C1

1 6 6 0 0 27 1 26 18
2 6 3 1 2 10 6 4 10
3 6 2 1 3 6 6 0 7
4 6 0 0 6 0 30 -30 0

BXH BĐ C2

1 6 4 1 1 8 5 3 13
2 5 3 0 2 7 6 1 9
3 6 2 0 4 9 11 -2 6
4 5 1 1 3 4 6 -2 4

BXH BĐ C3

1 6 5 1 0 20 6 14 16
2 6 3 1 2 14 9 5 10
3 6 2 1 3 13 11 2 7
4 6 0 1 5 5 26 -21 1

BXH BĐ C4

1 4 2 2 0 5 2 3 8
2 4 1 2 1 3 6 -3 5
3 4 1 0 3 6 6 0 3

BXH BĐ C5

1 4 3 1 0 12 5 7 10
2 4 1 1 2 2 6 -4 4
3 4 0 2 2 4 7 -3 2

BXH BĐ C6

1 4 2 2 0 6 4 2 8
2 4 2 1 1 9 3 6 7
3 4 0 1 3 2 10 -8 1

Bảng xếp hạng UEFA Nations League Nữ hôm nay

Bảng xếp hạng bóng đá UEFA Nations League Nữ – Cập nhật nhanh chóng và chính xác thứ hạng, tổng điểm, số bàn thắng, bàn thua, hiệu số bàn thắng bại của các đội bóng trong mùa giải. Sau mỗi vòng đấu, bảng xếp hạng luôn là tâm điểm chú ý của người hâm mộ khi phản ánh rõ cục diện cuộc đua vô địch, playoff thăng hạng và nhóm xuống hạng. Chúng tôi cam kết mang đến thông tin BXH UEFA Nations League Nữ chi tiết và đầy đủ nhất, giúp bạn dễ dàng theo dõi diễn biến thứ hạng của các đội bóng yêu thích.

Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá UEFA Nations League Nữ:

XH: Thứ tự trên BXH

ST: Số trận đấu

T: Số trận Thắng

H: Số trận Hòa

B: Số trận Bại

BT: Số Bàn thắng

BB: Số Bàn bại

HS: Hiệu số

Đ: Điểm