| XH | Đội bóng | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
BXH BĐ CFL |
|||||||||
| 1 | Sparta Praha U21 | 25 | 17 | 4 | 4 | 53 | 26 | 27 | 55 |
| 2 | Mlada Bole. U21 | 26 | 14 | 6 | 6 | 54 | 39 | 15 | 48 |
| 3 | S. Liberec U21 | 26 | 13 | 4 | 9 | 73 | 47 | 26 | 43 |
| 4 | Dukla Praha U21 | 26 | 12 | 5 | 9 | 60 | 59 | 1 | 41 |
| 5 | Vik.Plzen U21 | 26 | 12 | 3 | 11 | 50 | 52 | -2 | 39 |
| 6 | Bohemians U21 | 25 | 11 | 5 | 9 | 41 | 41 | 0 | 38 |
| 7 | Pribram U21 | 26 | 11 | 4 | 11 | 62 | 64 | -2 | 37 |
| 8 | Slavia Praha U21 | 26 | 11 | 2 | 13 | 58 | 54 | 4 | 35 |
| 9 | Hra. Kralove U21 | 25 | 9 | 6 | 10 | 56 | 47 | 9 | 33 |
| 10 | Teplice U21 | 25 | 7 | 3 | 15 | 34 | 48 | -14 | 24 |
| 11 | C. Budejovice U21 | 26 | 6 | 4 | 16 | 37 | 75 | -38 | 22 |
| 12 | Jablonec U21 | 25 | 6 | 2 | 17 | 42 | 71 | -29 | 20 |
| 13 | MFK Karvina | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
BXH BĐ MSFL |
|||||||||
| 1 | S. Olomouc U21 | 23 | 14 | 4 | 5 | 75 | 38 | 37 | 46 |
| 2 | Slovacko U21 | 22 | 13 | 3 | 6 | 54 | 37 | 17 | 42 |
| 3 | Brno U21 | 22 | 11 | 5 | 6 | 56 | 38 | 18 | 38 |
| 4 | Banik Ost. U21 | 23 | 10 | 4 | 9 | 47 | 54 | -7 | 34 |
| 5 | Zlin U21 | 23 | 7 | 7 | 9 | 43 | 36 | 7 | 28 |
| 6 | Jihlava U21 | 23 | 8 | 3 | 12 | 43 | 53 | -10 | 27 |
| 7 | MFk Karvina U21 | 22 | 8 | 2 | 12 | 29 | 44 | -15 | 26 |
| 8 | Fotbal Trinec U21 | 23 | 4 | 4 | 15 | 31 | 75 | -44 | 16 |
Bảng xếp hạng U21 Séc hôm nay
Bảng xếp hạng bóng đá U21 Séc – Cập nhật nhanh chóng và chính xác thứ hạng, tổng điểm, số bàn thắng, bàn thua, hiệu số bàn thắng bại của các đội bóng trong mùa giải. Sau mỗi vòng đấu, bảng xếp hạng luôn là tâm điểm chú ý của người hâm mộ khi phản ánh rõ cục diện cuộc đua vô địch, playoff thăng hạng và nhóm xuống hạng. Chúng tôi cam kết mang đến thông tin BXH U21 Séc chi tiết và đầy đủ nhất, giúp bạn dễ dàng theo dõi diễn biến thứ hạng của các đội bóng yêu thích.
Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá U21 Séc:
XH: Thứ tự trên BXH
ST: Số trận đấu
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
BT: Số Bàn thắng
BB: Số Bàn bại
HS: Hiệu số
Đ: Điểm
