| XH | Đội bóng | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | CSKA Mos. U21 | 19 | 15 | 1 | 3 | 40 | 18 | 22 | 46 |
| 2 | Krasnodar U21 | 19 | 13 | 2 | 4 | 51 | 20 | 31 | 41 |
| 3 | Zenit U21 | 19 | 13 | 0 | 6 | 59 | 23 | 36 | 39 |
| 4 | Lok. Moscow U21 | 19 | 11 | 6 | 2 | 30 | 10 | 20 | 39 |
| 5 | Rostov U21 | 19 | 10 | 5 | 4 | 31 | 14 | 17 | 35 |
| 6 | Spartak Mos. U21 | 19 | 7 | 6 | 6 | 32 | 29 | 3 | 27 |
| 7 | Din. Moscow U21 | 19 | 7 | 6 | 6 | 25 | 36 | -11 | 27 |
| 8 | Rubin Kazan U21 | 19 | 6 | 6 | 7 | 24 | 24 | 0 | 24 |
| 9 | Nizhny Nov U21 | 19 | 6 | 5 | 8 | 25 | 24 | 1 | 23 |
| 10 | Fakel U21 | 19 | 5 | 6 | 8 | 22 | 32 | -10 | 21 |
| 11 | Akhmat Gr. U21 | 19 | 6 | 3 | 10 | 19 | 30 | -11 | 21 |
| 12 | Konoplev FA U21 | 19 | 6 | 1 | 12 | 25 | 43 | -18 | 19 |
| 13 | FK Sochi U21 | 18 | 3 | 7 | 8 | 18 | 28 | -10 | 16 |
| 14 | Kryliya Sov. U21 | 19 | 4 | 3 | 12 | 24 | 40 | -16 | 15 |
| 15 | Baltika U21 | 19 | 3 | 5 | 11 | 8 | 30 | -22 | 14 |
| 16 | Ural U21 | 18 | 4 | 2 | 12 | 24 | 56 | -32 | 14 |
Bảng xếp hạng U21 Nga hôm nay
Bảng xếp hạng bóng đá U21 Nga – Cập nhật nhanh chóng và chính xác thứ hạng, tổng điểm, số bàn thắng, bàn thua, hiệu số bàn thắng bại của các đội bóng trong mùa giải. Sau mỗi vòng đấu, bảng xếp hạng luôn là tâm điểm chú ý của người hâm mộ khi phản ánh rõ cục diện cuộc đua vô địch, playoff thăng hạng và nhóm xuống hạng. Chúng tôi cam kết mang đến thông tin BXH U21 Nga chi tiết và đầy đủ nhất, giúp bạn dễ dàng theo dõi diễn biến thứ hạng của các đội bóng yêu thích.
Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá U21 Nga:
XH: Thứ tự trên BXH
ST: Số trận đấu
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
BT: Số Bàn thắng
BB: Số Bàn bại
HS: Hiệu số
Đ: Điểm
