| XH | Đội bóng | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
BXH BĐ A |
|||||||||
| 1 | Brisbane Roar U21 | 8 | 4 | 2 | 2 | 22 | 9 | 13 | 14 |
| 2 | Adelaide Utd U21 | 7 | 4 | 1 | 2 | 14 | 11 | 3 | 13 |
| 3 | Melb. Victory U21 | 7 | 4 | 1 | 2 | 13 | 15 | -2 | 13 |
| 4 | Melbourne City U21 | 7 | 1 | 4 | 2 | 14 | 16 | -2 | 7 |
| 5 | Perth Glory U21 | 7 | 0 | 2 | 5 | 11 | 23 | -12 | 2 |
BXH BĐ B |
|||||||||
| 1 | Sydney FC U21 | 7 | 4 | 3 | 0 | 30 | 15 | 15 | 15 |
| 2 | Central Coast U21 | 8 | 4 | 2 | 2 | 20 | 13 | 7 | 14 |
| 3 | Newcastle Jets U21 | 6 | 2 | 2 | 2 | 16 | 17 | -1 | 8 |
| 4 | WS Wanderers U21 | 7 | 2 | 2 | 3 | 4 | 13 | -9 | 8 |
| 5 | Canberra Utd U21 | 6 | 0 | 1 | 5 | 4 | 16 | -12 | 1 |
Bảng xếp hạng U21 Australia hôm nay
Bảng xếp hạng bóng đá U21 Australia – Cập nhật nhanh chóng và chính xác thứ hạng, tổng điểm, số bàn thắng, bàn thua, hiệu số bàn thắng bại của các đội bóng trong mùa giải. Sau mỗi vòng đấu, bảng xếp hạng luôn là tâm điểm chú ý của người hâm mộ khi phản ánh rõ cục diện cuộc đua vô địch, playoff thăng hạng và nhóm xuống hạng. Chúng tôi cam kết mang đến thông tin BXH U21 Australia chi tiết và đầy đủ nhất, giúp bạn dễ dàng theo dõi diễn biến thứ hạng của các đội bóng yêu thích.
Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá U21 Australia:
XH: Thứ tự trên BXH
ST: Số trận đấu
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
BT: Số Bàn thắng
BB: Số Bàn bại
HS: Hiệu số
Đ: Điểm
