| XH | Đội bóng | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
BXH BĐ A |
|||||||||
| 1 | Uruguay U20 | 4 | 3 | 0 | 1 | 10 | 2 | 8 | 9 |
| 2 | Chile U20 | 4 | 2 | 0 | 2 | 7 | 7 | 0 | 6 |
| 3 | Venezuela U20 | 4 | 2 | 0 | 2 | 3 | 6 | -3 | 6 |
| 4 | Paraguay U20 | 4 | 2 | 0 | 2 | 4 | 9 | -5 | 6 |
| 5 | Peru U20 | 4 | 1 | 0 | 3 | 7 | 7 | 0 | 3 |
BXH BĐ B |
|||||||||
| 1 | Colombia U20 | 4 | 3 | 1 | 0 | 6 | 3 | 3 | 10 |
| 2 | Argentina U20 | 4 | 2 | 2 | 0 | 8 | 1 | 7 | 8 |
| 3 | Brazil U20 | 4 | 2 | 0 | 2 | 5 | 10 | -5 | 6 |
| 4 | Ecuador U20 | 4 | 1 | 1 | 2 | 4 | 5 | -1 | 4 |
| 5 | Bolivia U20 | 4 | 0 | 0 | 4 | 4 | 8 | -4 | 0 |
Bảng xếp hạng U20 Nam Mỹ hôm nay
Bảng xếp hạng bóng đá U20 Nam Mỹ – Cập nhật nhanh chóng và chính xác thứ hạng, tổng điểm, số bàn thắng, bàn thua, hiệu số bàn thắng bại của các đội bóng trong mùa giải. Sau mỗi vòng đấu, bảng xếp hạng luôn là tâm điểm chú ý của người hâm mộ khi phản ánh rõ cục diện cuộc đua vô địch, playoff thăng hạng và nhóm xuống hạng. Chúng tôi cam kết mang đến thông tin BXH U20 Nam Mỹ chi tiết và đầy đủ nhất, giúp bạn dễ dàng theo dõi diễn biến thứ hạng của các đội bóng yêu thích.
Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá U20 Nam Mỹ:
XH: Thứ tự trên BXH
ST: Số trận đấu
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
BT: Số Bàn thắng
BB: Số Bàn bại
HS: Hiệu số
Đ: Điểm
