XH | Đội bóng | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Bảng A |
|||||||||
1 | Mỹ U20 Nữ | 3 | 3 | 0 | 0 | 15 | 2 | 13 | 9 |
2 | Canada U20 Nữ | 3 | 2 | 0 | 1 | 11 | 5 | 6 | 6 |
3 | Jamaica U20 Nữ | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 9 | -5 | 3 |
4 | Panama U20 Nữ | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 15 | -14 | 0 |
Bảng B |
|||||||||
1 | Mexico U20 Nữ | 3 | 3 | 0 | 0 | 11 | 0 | 11 | 9 |
2 | Costa Rica U20 Nữ | 3 | 2 | 0 | 1 | 10 | 7 | 3 | 6 |
3 | Dominican U20 Nữ | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 8 | -5 | 3 |
4 | Puerto Rico U20 Nữ | 3 | 0 | 0 | 3 | 4 | 13 | -9 | 0 |
Bảng xếp hạng U20 Concacaf Nữ hôm nay
Bảng xếp hạng bóng đá U20 Concacaf Nữ – Cập nhật bảng xếp hạng các đội bóng trong mùa giải, thứ hạng, tổng điểm, bàn thắng, bàn bài, hiệu số của trên BXH U20 Concacaf Nữ… NHANH VÀ CHÍNH XÁC nhất. Sau mỗi vòng đấu, mỗi giải đấu vấn đề thứ hạng được NHM quan tâm nhiều nhất vì thế chúng tôi luôn cập nhật nhanh thứ hạng đội bóng, vị trí đá playoff lên hạng và xuống hạng để bạn tiện theo dõi
Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá U20 Concacaf Nữ:
XH: Thứ tự trên BXH
ST: Số trận đấu
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
BT: Số Bàn thắng
BB: Số Bàn bại
HS: Hiệu số
Đ: Điểm