| XH | Đội bóng | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Slavia Praha U19 | 13 | 10 | 0 | 3 | 39 | 22 | 17 | 30 |
| 2 | Sparta Praha U19 | 13 | 9 | 1 | 3 | 26 | 12 | 14 | 28 |
| 3 | Banik Ostrava U19 | 12 | 8 | 3 | 1 | 27 | 13 | 14 | 27 |
| 4 | Hradec Kralove U19 | 14 | 8 | 2 | 4 | 36 | 23 | 13 | 26 |
| 5 | Dukla Praha U19 | 14 | 7 | 2 | 5 | 25 | 21 | 4 | 23 |
| 6 | Slovacko U19 | 14 | 7 | 2 | 5 | 22 | 18 | 4 | 23 |
| 7 | Pardubice U19 | 14 | 6 | 4 | 4 | 28 | 20 | 8 | 22 |
| 8 | MFk Karvina U19 | 14 | 7 | 0 | 7 | 28 | 25 | 3 | 21 |
| 9 | Vik. Plzen U19 | 13 | 6 | 2 | 5 | 25 | 24 | 1 | 20 |
| 10 | Brno U19 | 13 | 6 | 1 | 6 | 22 | 21 | 1 | 19 |
| 11 | C. Budejovice U19 | 13 | 5 | 3 | 5 | 24 | 27 | -3 | 18 |
| 12 | Sigma Olomouc U19 | 15 | 5 | 1 | 9 | 21 | 30 | -9 | 16 |
| 13 | Slovan Liberec U19 | 14 | 5 | 1 | 8 | 27 | 40 | -13 | 16 |
| 14 | Zlin U19 | 14 | 2 | 4 | 8 | 11 | 21 | -10 | 10 |
| 15 | Mlada Boleslav U19 | 14 | 2 | 2 | 10 | 15 | 30 | -15 | 8 |
| 16 | Jihlava U19 | 14 | 1 | 2 | 11 | 10 | 39 | -29 | 5 |
Bảng xếp hạng U19 Séc hôm nay
Bảng xếp hạng bóng đá U19 Séc – Cập nhật nhanh chóng và chính xác thứ hạng, tổng điểm, số bàn thắng, bàn thua, hiệu số bàn thắng bại của các đội bóng trong mùa giải. Sau mỗi vòng đấu, bảng xếp hạng luôn là tâm điểm chú ý của người hâm mộ khi phản ánh rõ cục diện cuộc đua vô địch, playoff thăng hạng và nhóm xuống hạng. Chúng tôi cam kết mang đến thông tin BXH U19 Séc chi tiết và đầy đủ nhất, giúp bạn dễ dàng theo dõi diễn biến thứ hạng của các đội bóng yêu thích.
Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá U19 Séc:
XH: Thứ tự trên BXH
ST: Số trận đấu
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
BT: Số Bàn thắng
BB: Số Bàn bại
HS: Hiệu số
Đ: Điểm
