XH | Đội bóng | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Bảng A |
|||||||||
1 | Heerenveen U19 | 22 | 18 | 2 | 2 | 63 | 21 | 42 | 56 |
2 | Utrecht U19 | 22 | 12 | 4 | 6 | 44 | 33 | 11 | 40 |
3 | Groningen U19 | 22 | 11 | 6 | 5 | 42 | 26 | 16 | 39 |
4 | Ajax U19 | 22 | 11 | 4 | 7 | 31 | 28 | 3 | 37 |
5 | Feyenoord U19 | 22 | 10 | 5 | 7 | 40 | 38 | 2 | 35 |
6 | Heracles Almelo U19 | 22 | 10 | 4 | 8 | 54 | 46 | 8 | 34 |
7 | RKC Waalwijk U19 | 22 | 9 | 4 | 9 | 40 | 37 | 3 | 31 |
8 | Twente U19 | 22 | 9 | 3 | 10 | 45 | 58 | -13 | 30 |
9 | PSV Eindhoven U19 | 22 | 8 | 5 | 9 | 52 | 45 | 7 | 29 |
10 | Vitesse A. U19 | 22 | 4 | 5 | 13 | 24 | 45 | -21 | 17 |
11 | NAC Breda U19 | 22 | 3 | 4 | 15 | 26 | 60 | -34 | 13 |
12 | Nec Nijmegen U19 | 22 | 3 | 2 | 17 | 28 | 52 | -24 | 11 |
Bảng B |
|||||||||
1 | AZ Alkmaar U19 | 22 | 17 | 1 | 4 | 75 | 31 | 44 | 52 |
2 | Volendam U19 | 22 | 12 | 3 | 7 | 53 | 50 | 3 | 39 |
3 | Sparta Rotterdam U19 | 22 | 11 | 4 | 7 | 47 | 30 | 17 | 37 |
4 | Helmond Sport U19 | 22 | 11 | 3 | 8 | 43 | 34 | 9 | 36 |
5 | De Graafschap U19 | 22 | 10 | 3 | 9 | 43 | 48 | -5 | 33 |
6 | Zwolle U19 | 22 | 10 | 2 | 10 | 43 | 34 | 9 | 32 |
7 | Roda JC U19 | 22 | 7 | 10 | 5 | 36 | 38 | -2 | 31 |
8 | ADO Den Haag U19 | 22 | 8 | 3 | 11 | 42 | 40 | 2 | 27 |
9 | Willem II U19 | 22 | 7 | 6 | 9 | 27 | 38 | -11 | 27 |
10 | Fortuna Sittard U19 | 22 | 7 | 2 | 13 | 39 | 48 | -9 | 23 |
11 | Den Bosch U19 | 22 | 6 | 5 | 11 | 31 | 46 | -15 | 23 |
12 | Dordrecht U19 | 22 | 4 | 2 | 16 | 27 | 69 | -42 | 14 |
Bảng xếp hạng U19 Ha Lan hôm nay
Bảng xếp hạng bóng đá U19 Ha Lan – Cập nhật bảng xếp hạng các đội bóng trong mùa giải, thứ hạng, tổng điểm, bàn thắng, bàn bài, hiệu số của trên BXH U19 Ha Lan… NHANH VÀ CHÍNH XÁC nhất. Sau mỗi vòng đấu, mỗi giải đấu vấn đề thứ hạng được NHM quan tâm nhiều nhất vì thế chúng tôi luôn cập nhật nhanh thứ hạng đội bóng, vị trí đá playoff lên hạng và xuống hạng để bạn tiện theo dõi
Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá U19 Ha Lan:
XH: Thứ tự trên BXH
ST: Số trận đấu
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
BT: Số Bàn thắng
BB: Số Bàn bại
HS: Hiệu số
Đ: Điểm