XH | Đội bóng | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Bảng A |
|||||||||
1 | Nhật Bản U16 Nữ | 3 | 2 | 1 | 0 | 17 | 0 | 17 | 7 |
2 | Australia U16 Nữ | 3 | 1 | 2 | 0 | 8 | 3 | 5 | 5 |
3 | Thái Lan U16 Nữ | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 14 | -12 | 3 |
4 | Bangladesh U16 Nữ | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 12 | -10 | 1 |
Bảng B |
|||||||||
1 | Triều Tiên U16 Nữ | 3 | 3 | 0 | 0 | 17 | 0 | 17 | 9 |
2 | Trung Quốc U16 Nữ | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 4 | -1 | 6 |
3 | Hàn Quốc U16 Nữ | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 5 | -2 | 3 |
4 | Việt Nam U16 Nữ | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 14 | -14 | 0 |
Bảng xếp hạng U16 Nữ Châu Á hôm nay
Bảng xếp hạng bóng đá U16 Nữ Châu Á – Cập nhật bảng xếp hạng các đội bóng trong mùa giải, thứ hạng, tổng điểm, bàn thắng, bàn bài, hiệu số của trên BXH U16 Nữ Châu Á… NHANH VÀ CHÍNH XÁC nhất. Sau mỗi vòng đấu, mỗi giải đấu vấn đề thứ hạng được NHM quan tâm nhiều nhất vì thế chúng tôi luôn cập nhật nhanh thứ hạng đội bóng, vị trí đá playoff lên hạng và xuống hạng để bạn tiện theo dõi
Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá U16 Nữ Châu Á:
XH: Thứ tự trên BXH
ST: Số trận đấu
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
BT: Số Bàn thắng
BB: Số Bàn bại
HS: Hiệu số
Đ: Điểm