XH | Đội bóng | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Bảng A |
|||||||||
1 | B.B.Ngà U23 | 3 | 3 | 0 | 0 | 8 | 2 | 6 | 9 |
2 | Pháp U20 | 4 | 2 | 1 | 1 | 7 | 4 | 3 | 7 |
3 | Mexico U23 | 4 | 1 | 2 | 1 | 6 | 8 | -2 | 5 |
4 | Arập Xêut U23 | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 7 | -3 | 3 |
5 | Hàn Quốc U21 | 4 | 0 | 1 | 3 | 1 | 5 | -4 | 1 |
6 | B.B.Ngà U20 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Bảng B |
|||||||||
1 | Ukraina U23 | 4 | 4 | 0 | 0 | 11 | 1 | 10 | 12 |
2 | Italia U21 | 4 | 2 | 1 | 1 | 7 | 9 | -2 | 7 |
3 | Nhật Bản U19 | 4 | 2 | 0 | 2 | 9 | 7 | 2 | 6 |
4 | Panama U23 | 4 | 1 | 1 | 2 | 6 | 5 | 1 | 4 |
5 | Indonesia U20 | 4 | 0 | 0 | 4 | 1 | 12 | -11 | 0 |
Bảng xếp hạng Toulon Tournament hôm nay
Bảng xếp hạng bóng đá Toulon Tournament – Cập nhật bảng xếp hạng các đội bóng trong mùa giải, thứ hạng, tổng điểm, bàn thắng, bàn bài, hiệu số của trên BXH Toulon Tournament… NHANH VÀ CHÍNH XÁC nhất. Sau mỗi vòng đấu, mỗi giải đấu vấn đề thứ hạng được NHM quan tâm nhiều nhất vì thế chúng tôi luôn cập nhật nhanh thứ hạng đội bóng, vị trí đá playoff lên hạng và xuống hạng để bạn tiện theo dõi
Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá Toulon Tournament:
XH: Thứ tự trên BXH
ST: Số trận đấu
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
BT: Số Bàn thắng
BB: Số Bàn bại
HS: Hiệu số
Đ: Điểm