| XH | Đội bóng | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
BXH BĐ 1 |
|||||||||
| 1 | Magic Stars U20 | 2 | 2 | 0 | 0 | 7 | 0 | 7 | 6 |
| 2 | Fiorentina U20 | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 1 | 4 | 6 |
| 3 | Casarano U20 | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 6 |
| 4 | Internacional/RS U20 | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 4 |
| 5 | Ijele SC U20 | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | 0 | 3 |
| 6 | Imolese Calcio U20 | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 4 | -1 | 3 |
| 7 | Crvena Zvezda U20 | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 4 | -1 | 3 |
| 8 | Perugia U20 | 2 | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 |
| 9 | Genoa U20 | 2 | 0 | 1 | 1 | 3 | 4 | -1 | 1 |
| 10 | Mavlon FC U20 | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 4 | -2 | 0 |
| 11 | Sassuolo U20 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 4 | -4 | 0 |
| 12 | APIA Tigers U20 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 5 | -5 | 0 |
BXH BĐ 2 |
|||||||||
| 1 | Torino U20 | 3 | 3 | 0 | 0 | 9 | 3 | 6 | 9 |
| 2 | Serie D U20 | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 2 | 3 | 7 |
| 3 | Ternana U20 | 3 | 1 | 2 | 0 | 7 | 4 | 3 | 5 |
| 4 | Sampdoria U20 | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 4 |
| 5 | Jovenes Promesas U20 | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 4 |
| 6 | Ojodu City U20 | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 5 | -2 | 4 |
| 7 | Olympique Thies U20 | 3 | 0 | 2 | 1 | 3 | 4 | -1 | 2 |
| 8 | Pesaro U20 | 3 | 0 | 2 | 1 | 4 | 6 | -2 | 2 |
| 9 | B. Chelsea U20 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
| 10 | Asteras Tripolis U20 | 3 | 0 | 1 | 2 | 5 | 7 | -2 | 1 |
| 11 | Westchester Utd U20 | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 3 | -2 | 1 |
| 12 | UYSS New York U20 | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 6 | -5 | 1 |
Bảng xếp hạng Torneo Di Viareggio hôm nay
Bảng xếp hạng bóng đá Torneo Di Viareggio – Cập nhật nhanh chóng và chính xác thứ hạng, tổng điểm, số bàn thắng, bàn thua, hiệu số bàn thắng bại của các đội bóng trong mùa giải. Sau mỗi vòng đấu, bảng xếp hạng luôn là tâm điểm chú ý của người hâm mộ khi phản ánh rõ cục diện cuộc đua vô địch, playoff thăng hạng và nhóm xuống hạng. Chúng tôi cam kết mang đến thông tin BXH Torneo Di Viareggio chi tiết và đầy đủ nhất, giúp bạn dễ dàng theo dõi diễn biến thứ hạng của các đội bóng yêu thích.
Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá Torneo Di Viareggio:
XH: Thứ tự trên BXH
ST: Số trận đấu
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
BT: Số Bàn thắng
BB: Số Bàn bại
HS: Hiệu số
Đ: Điểm
