XH | Đội bóng | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Bảng A |
|||||||||
1 | Venezuela U20 Nữ | 2 | 2 | 0 | 0 | 8 | 0 | 8 | 6 |
2 | Paraguay U20 Nữ | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 6 | -3 | 3 |
3 | Chile U20 Nữ | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 6 | -5 | 0 |
Bảng B |
|||||||||
1 | Uruguay U20 Nữ | 2 | 2 | 0 | 0 | 7 | 1 | 6 | 6 |
2 | Colombia U20 Nữ | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 3 | -1 | 3 |
3 | Argentina U20 Nữ | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 7 | -5 | 0 |
Bảng xếp hạng South American Games Nữ hôm nay
Bảng xếp hạng bóng đá South American Games Nữ – Cập nhật bảng xếp hạng các đội bóng trong mùa giải, thứ hạng, tổng điểm, bàn thắng, bàn bài, hiệu số của trên BXH South American Games Nữ… NHANH VÀ CHÍNH XÁC nhất. Sau mỗi vòng đấu, mỗi giải đấu vấn đề thứ hạng được NHM quan tâm nhiều nhất vì thế chúng tôi luôn cập nhật nhanh thứ hạng đội bóng, vị trí đá playoff lên hạng và xuống hạng để bạn tiện theo dõi
Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá South American Games Nữ:
XH: Thứ tự trên BXH
ST: Số trận đấu
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
BT: Số Bàn thắng
BB: Số Bàn bại
HS: Hiệu số
Đ: Điểm