| XH | Đội bóng | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
BXH BĐ A |
|||||||||
| 1 | Na Uy Nữ | 3 | 3 | 0 | 0 | 8 | 5 | 3 | 9 |
| 2 | Thụy Sỹ Nữ | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 3 | 1 | 4 |
| 3 | Phần Lan Nữ | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 3 | 0 | 4 |
| 4 | Iceland Nữ | 3 | 0 | 0 | 3 | 3 | 7 | -4 | 0 |
BXH BĐ B |
|||||||||
| 1 | T.B.Nha Nữ | 3 | 3 | 0 | 0 | 14 | 3 | 11 | 9 |
| 2 | Italia Nữ | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 4 | -1 | 4 |
| 3 | Bỉ Nữ | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 8 | -4 | 3 |
| 4 | B.D.Nha Nữ | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 8 | -6 | 1 |
BXH BĐ C |
|||||||||
| 1 | Thụy Điển Nữ | 3 | 3 | 0 | 0 | 8 | 1 | 7 | 9 |
| 2 | Đức Nữ | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 5 | 0 | 6 |
| 3 | Ba Lan Nữ | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 7 | -4 | 3 |
| 4 | Đan Mạch Nữ | 3 | 0 | 0 | 3 | 3 | 6 | -3 | 0 |
BXH BĐ D |
|||||||||
| 1 | Pháp Nữ | 3 | 3 | 0 | 0 | 11 | 4 | 7 | 9 |
| 2 | Anh Nữ | 3 | 2 | 0 | 1 | 11 | 3 | 8 | 6 |
| 3 | Hà Lan Nữ | 3 | 1 | 0 | 2 | 5 | 9 | -4 | 3 |
| 4 | Wales Nữ | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 13 | -11 | 0 |
Bảng xếp hạng Nữ Châu Âu hôm nay
Bảng xếp hạng bóng đá Nữ Châu Âu – Cập nhật nhanh chóng và chính xác thứ hạng, tổng điểm, số bàn thắng, bàn thua, hiệu số bàn thắng bại của các đội bóng trong mùa giải. Sau mỗi vòng đấu, bảng xếp hạng luôn là tâm điểm chú ý của người hâm mộ khi phản ánh rõ cục diện cuộc đua vô địch, playoff thăng hạng và nhóm xuống hạng. Chúng tôi cam kết mang đến thông tin BXH Nữ Châu Âu chi tiết và đầy đủ nhất, giúp bạn dễ dàng theo dõi diễn biến thứ hạng của các đội bóng yêu thích.
Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá Nữ Châu Âu:
XH: Thứ tự trên BXH
ST: Số trận đấu
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
BT: Số Bàn thắng
BB: Số Bàn bại
HS: Hiệu số
Đ: Điểm
