XH | Đội bóng | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Darul Takzim | 14 | 13 | 1 | 0 | 53 | 6 | 47 | 40 |
2 | Selangor FA | 14 | 8 | 2 | 4 | 19 | 16 | 3 | 26 |
3 | Sabah FA | 13 | 7 | 2 | 4 | 28 | 20 | 8 | 23 |
4 | Terengganu | 14 | 5 | 6 | 3 | 18 | 15 | 3 | 21 |
5 | Kuala Lumpur FA | 13 | 6 | 2 | 5 | 23 | 17 | 6 | 20 |
6 | Kuching FA | 13 | 4 | 6 | 3 | 18 | 18 | 0 | 18 |
7 | PDRM FA | 14 | 4 | 6 | 4 | 15 | 19 | -4 | 18 |
8 | Perak FA | 14 | 5 | 2 | 7 | 20 | 25 | -5 | 17 |
9 | Kedah FA | 14 | 4 | 4 | 6 | 14 | 26 | -12 | 16 |
10 | Sri Pahang FC | 13 | 3 | 6 | 4 | 16 | 19 | -3 | 15 |
11 | Penang FA | 14 | 2 | 5 | 7 | 13 | 25 | -12 | 11 |
12 | Negeri Sembilan | 12 | 2 | 3 | 7 | 17 | 24 | -7 | 9 |
13 | Kelantan United | 14 | 2 | 1 | 11 | 11 | 35 | -24 | 7 |
Bảng xếp hạng Malay Super League hôm nay
Bảng xếp hạng bóng đá Malay Super League – Cập nhật nhanh chóng và chính xác thứ hạng, tổng điểm, số bàn thắng, bàn thua, hiệu số bàn thắng bại của các đội bóng trong mùa giải. Sau mỗi vòng đấu, bảng xếp hạng luôn là tâm điểm chú ý của người hâm mộ khi phản ánh rõ cục diện cuộc đua vô địch, playoff thăng hạng và nhóm xuống hạng. Chúng tôi cam kết mang đến thông tin BXH Malay Super League chi tiết và đầy đủ nhất, giúp bạn dễ dàng theo dõi diễn biến thứ hạng của các đội bóng yêu thích.
Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá Malay Super League:
XH: Thứ tự trên BXH
ST: Số trận đấu
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
BT: Số Bàn thắng
BB: Số Bàn bại
HS: Hiệu số
Đ: Điểm