| XH | Đội bóng | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
BXH BĐ A |
|||||||||
| 1 | Pharco FC | 3 | 3 | 0 | 0 | 6 | 3 | 3 | 9 |
| 2 | ENPPI Cairo | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 3 | 1 | 6 |
| 3 | Talaea El Gaish | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 2 | 1 | 4 |
| 4 | Ghazl Al Mahalla | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 | 0 | 3 |
| 5 | Ahly Cairo | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 3 | -1 | 3 |
| 6 | Al Mokawloon | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 3 | -1 | 1 |
| 7 | Ceramica Cleopatra | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 3 | -3 | 0 |
BXH BĐ B |
|||||||||
| 1 | El Gouna | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 2 | 4 | 7 |
| 2 | Petrojet Suez | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 1 | 2 | 6 |
| 3 | National Bank SC | 3 | 1 | 2 | 0 | 8 | 3 | 5 | 5 |
| 4 | Wadi Degla SC | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 2 | 2 | 3 |
| 5 | Ismaily SC | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 5 | -1 | 3 |
| 6 | Modern Sport FC | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 4 | -3 | 1 |
| 7 | Pyramids FC | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 11 | -9 | 0 |
BXH BĐ C |
|||||||||
| 1 | Zamalek SC | 3 | 1 | 1 | 1 | 5 | 5 | 0 | 4 |
| 2 | Al Masry | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 |
| 3 | Semouha Club | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 |
| 4 | Haras Al Hodoud | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 | 0 | 3 |
| 5 | Ittihad Alexandria | 3 | 0 | 3 | 0 | 1 | 1 | 0 | 3 |
| 6 | ZED FC | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 3 |
| 7 | Kahraba Ismailia | 2 | 0 | 2 | 0 | 4 | 4 | 0 | 2 |
Bảng xếp hạng Liên Đoàn Ai Cập hôm nay
Bảng xếp hạng bóng đá Liên Đoàn Ai Cập – Cập nhật nhanh chóng và chính xác thứ hạng, tổng điểm, số bàn thắng, bàn thua, hiệu số bàn thắng bại của các đội bóng trong mùa giải. Sau mỗi vòng đấu, bảng xếp hạng luôn là tâm điểm chú ý của người hâm mộ khi phản ánh rõ cục diện cuộc đua vô địch, playoff thăng hạng và nhóm xuống hạng. Chúng tôi cam kết mang đến thông tin BXH Liên Đoàn Ai Cập chi tiết và đầy đủ nhất, giúp bạn dễ dàng theo dõi diễn biến thứ hạng của các đội bóng yêu thích.
Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá Liên Đoàn Ai Cập:
XH: Thứ tự trên BXH
ST: Số trận đấu
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
BT: Số Bàn thắng
BB: Số Bàn bại
HS: Hiệu số
Đ: Điểm
