XH | Đội bóng | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Bảng A |
|||||||||
1 | Persik Kediri | 5 | 4 | 0 | 1 | 15 | 5 | 10 | 12 |
2 | PSCS Cilacap | 5 | 3 | 0 | 2 | 6 | 4 | 2 | 9 |
3 | Persisko Bangko | 5 | 1 | 1 | 3 | 12 | 14 | -2 | 4 |
4 | Perseta T. | 5 | 1 | 1 | 3 | 7 | 17 | -10 | 4 |
Bảng B |
|||||||||
1 | PSBS Biak Numfor | 4 | 3 | 0 | 1 | 7 | 3 | 4 | 9 |
2 | Bhayangkara | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 3 | 2 | 7 |
3 | Bangka | 4 | 1 | 1 | 2 | 3 | 4 | -1 | 4 |
4 | PSIS Semarang | 5 | 0 | 2 | 3 | 5 | 10 | -5 | 2 |
Bảng C |
|||||||||
1 | Perseru Serui | 5 | 3 | 2 | 0 | 9 | 3 | 6 | 11 |
2 | Persikabo Bogor | 5 | 3 | 1 | 1 | 9 | 6 | 3 | 10 |
3 | Mojokerto Putra | 5 | 1 | 1 | 3 | 9 | 10 | -1 | 4 |
4 | Perseba Bangkalan | 5 | 1 | 0 | 4 | 7 | 15 | -8 | 3 |
Bảng xếp hạng Indo Pre. Division hôm nay
Bảng xếp hạng bóng đá Indo Pre. Division – Cập nhật bảng xếp hạng các đội bóng trong mùa giải, thứ hạng, tổng điểm, bàn thắng, bàn bài, hiệu số của trên BXH Indo Pre. Division… NHANH VÀ CHÍNH XÁC nhất. Sau mỗi vòng đấu, mỗi giải đấu vấn đề thứ hạng được NHM quan tâm nhiều nhất vì thế chúng tôi luôn cập nhật nhanh thứ hạng đội bóng, vị trí đá playoff lên hạng và xuống hạng để bạn tiện theo dõi
Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá Indo Pre. Division:
XH: Thứ tự trên BXH
ST: Số trận đấu
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
BT: Số Bàn thắng
BB: Số Bàn bại
HS: Hiệu số
Đ: Điểm