XH | Đội bóng | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sheffield Utd | 15 | 10 | 3 | 2 | 19 | 7 | 12 | 33 |
2 | Sunderland | 15 | 9 | 4 | 2 | 25 | 11 | 14 | 31 |
3 | Leeds Utd | 15 | 8 | 5 | 2 | 24 | 9 | 15 | 29 |
4 | Burnley | 15 | 7 | 6 | 2 | 18 | 6 | 12 | 27 |
5 | West Brom | 15 | 6 | 7 | 2 | 16 | 9 | 7 | 25 |
6 | Watford | 15 | 8 | 1 | 6 | 23 | 22 | 1 | 25 |
7 | Middlesbrough | 15 | 7 | 3 | 5 | 23 | 17 | 6 | 24 |
8 | Millwall | 15 | 6 | 5 | 4 | 18 | 13 | 5 | 23 |
9 | Blackburn Rovers | 15 | 6 | 4 | 5 | 19 | 17 | 2 | 22 |
10 | Bristol City | 15 | 5 | 7 | 3 | 20 | 19 | 1 | 22 |
11 | Swansea City | 15 | 5 | 4 | 6 | 11 | 10 | 1 | 19 |
12 | Derby County | 15 | 5 | 4 | 6 | 19 | 19 | 0 | 19 |
13 | Stoke City | 15 | 5 | 4 | 6 | 18 | 19 | -1 | 19 |
14 | Norwich | 15 | 4 | 6 | 5 | 23 | 22 | 1 | 18 |
15 | Sheffield Wed. | 15 | 5 | 3 | 7 | 17 | 25 | -8 | 18 |
16 | Oxford Utd | 15 | 4 | 5 | 6 | 17 | 18 | -1 | 17 |
17 | Coventry | 15 | 4 | 4 | 7 | 20 | 21 | -1 | 16 |
18 | Plymouth Argyle | 15 | 4 | 4 | 7 | 15 | 26 | -11 | 16 |
19 | Hull City | 15 | 3 | 6 | 6 | 16 | 20 | -4 | 15 |
20 | Preston North End | 15 | 3 | 6 | 6 | 15 | 23 | -8 | 15 |
21 | Luton Town | 15 | 4 | 3 | 8 | 17 | 26 | -9 | 15 |
22 | Cardiff City | 15 | 4 | 3 | 8 | 14 | 23 | -9 | 15 |
23 | Portsmouth | 15 | 2 | 6 | 7 | 16 | 28 | -12 | 12 |
24 | QPR | 15 | 1 | 7 | 7 | 12 | 25 | -13 | 10 |
Bảng xếp hạng Hạng Nhất Anh hôm nay
Bảng xếp hạng bóng đá Hạng Nhất Anh – Cập nhật bảng xếp hạng các đội bóng trong mùa giải, thứ hạng, tổng điểm, bàn thắng, bàn bài, hiệu số của trên BXH Hạng Nhất Anh… NHANH VÀ CHÍNH XÁC nhất. Sau mỗi vòng đấu, mỗi giải đấu vấn đề thứ hạng được NHM quan tâm nhiều nhất vì thế chúng tôi luôn cập nhật nhanh thứ hạng đội bóng, vị trí đá playoff lên hạng và xuống hạng để bạn tiện theo dõi
Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá Hạng Nhất Anh:
XH: Thứ tự trên BXH
ST: Số trận đấu
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
BT: Số Bàn thắng
BB: Số Bàn bại
HS: Hiệu số
Đ: Điểm