| XH | Đội bóng | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
BXH BĐ A |
|||||||||
| 1 | CFR Cluj | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 0 | 4 | 3 |
| 2 | Rapid Bucuresti | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 0 | 4 | 3 |
| 3 | Arges Pitesti | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 2 | 1 | 3 |
| 4 | FC Metaloglobus | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 3 | -1 | 0 |
| 5 | CSC Dumbravita | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 4 | -4 | 0 |
| 6 | CSM Slatina | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 4 | -4 | 0 |
BXH BĐ B |
|||||||||
| 1 | Universitatea Craiova | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 1 | 3 | 3 |
| 2 | Steaua Bucuresti | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 | 2 | 3 |
| 3 | Petrolul Ploiesti | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 |
| 4 | UTA Arad | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 |
| 5 | Gloria Bistrita | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 3 | -2 | 0 |
| 6 | Sanatatea Cluj | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 4 | -3 | 0 |
BXH BĐ C |
|||||||||
| 1 | Universitaea Cluj | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 |
| 2 | Otelul Galati | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 3 | 0 | 1 |
| 3 | Sporting Liesti | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 3 | 0 | 1 |
| 4 | FK Csikszereda | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
| 5 | Sepsi OSK | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
| 6 | Metalul Buzau | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 |
BXH BĐ D |
|||||||||
| 1 | Dinamo Bucuresti | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 | 2 | 3 |
| 2 | Hermannstadt | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 |
| 3 | Botosani | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 |
| 4 | Farul Constanta | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 |
| 5 | Concordia Chiajna | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 |
| 6 | CS Dinamo Bucuresti | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 3 | -2 | 0 |
Bảng xếp hạng Cúp Romania hôm nay
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp Romania – Cập nhật nhanh chóng và chính xác thứ hạng, tổng điểm, số bàn thắng, bàn thua, hiệu số bàn thắng bại của các đội bóng trong mùa giải. Sau mỗi vòng đấu, bảng xếp hạng luôn là tâm điểm chú ý của người hâm mộ khi phản ánh rõ cục diện cuộc đua vô địch, playoff thăng hạng và nhóm xuống hạng. Chúng tôi cam kết mang đến thông tin BXH Cúp Romania chi tiết và đầy đủ nhất, giúp bạn dễ dàng theo dõi diễn biến thứ hạng của các đội bóng yêu thích.
Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá Cúp Romania:
XH: Thứ tự trên BXH
ST: Số trận đấu
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
BT: Số Bàn thắng
BB: Số Bàn bại
HS: Hiệu số
Đ: Điểm
