XH | Đội bóng | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Bảng A |
|||||||||
1 | Belarus U21 | 3 | 3 | 0 | 0 | 6 | 0 | 6 | 9 |
2 | Turkmenistan U21 | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 3 | 1 | 4 |
3 | Phần Lan U21 | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 3 | 0 | 4 |
4 | Estonia U21 | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 9 | -7 | 0 |
Bảng B |
|||||||||
1 | Kyrgyzstan U21 | 3 | 1 | 2 | 0 | 4 | 3 | 1 | 5 |
2 | Nga U21 | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 4 | 0 | 4 |
3 | Moldova U21 | 3 | 0 | 3 | 0 | 4 | 4 | 0 | 3 |
4 | Latvia U21 | 3 | 0 | 2 | 1 | 2 | 3 | -1 | 2 |
Bảng C |
|||||||||
1 | Tajikistan U21 | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 4 | 0 | 6 |
2 | Nam Phi U20 | 3 | 1 | 2 | 0 | 4 | 2 | 2 | 5 |
3 | Kazakhstan U21 | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 |
4 | Lithuania U21 | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 4 | -2 | 1 |
Bảng xếp hạng CIS Cup hôm nay
Bảng xếp hạng bóng đá CIS Cup – Cập nhật bảng xếp hạng các đội bóng trong mùa giải, thứ hạng, tổng điểm, bàn thắng, bàn bài, hiệu số của trên BXH CIS Cup… NHANH VÀ CHÍNH XÁC nhất. Sau mỗi vòng đấu, mỗi giải đấu vấn đề thứ hạng được NHM quan tâm nhiều nhất vì thế chúng tôi luôn cập nhật nhanh thứ hạng đội bóng, vị trí đá playoff lên hạng và xuống hạng để bạn tiện theo dõi
Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá CIS Cup:
XH: Thứ tự trên BXH
ST: Số trận đấu
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
BT: Số Bàn thắng
BB: Số Bàn bại
HS: Hiệu số
Đ: Điểm