XH | Đội bóng | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Bảng Bang A |
|||||||||
1 | Mamelodi Sun. | 6 | 4 | 1 | 1 | 7 | 1 | 6 | 13 |
2 | TP Mazembe | 6 | 3 | 1 | 2 | 5 | 2 | 3 | 10 |
3 | Pyramids FC | 6 | 1 | 2 | 3 | 3 | 7 | -4 | 5 |
4 | Nouadhibou | 6 | 1 | 2 | 3 | 4 | 9 | -5 | 5 |
Bảng Bang B |
|||||||||
1 | ASEC Mimosas | 6 | 3 | 2 | 1 | 7 | 2 | 5 | 11 |
2 | Simba SC | 6 | 2 | 3 | 1 | 9 | 2 | 7 | 9 |
3 | Wydad Casablanca | 6 | 3 | 0 | 3 | 3 | 4 | -1 | 9 |
4 | Jwaneng Galaxy | 6 | 1 | 1 | 4 | 1 | 12 | -11 | 4 |
Bảng Bang C |
|||||||||
1 | Petro de Luanda | 6 | 3 | 3 | 0 | 5 | 0 | 5 | 12 |
2 | Esperanse ST | 6 | 3 | 2 | 1 | 6 | 3 | 3 | 11 |
3 | Al Hilal Al Sudani | 6 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | -1 | 5 |
4 | Etoile Sahel Sousse | 6 | 1 | 1 | 4 | 2 | 9 | -7 | 4 |
Bảng Bang D |
|||||||||
1 | Ahly Cairo | 6 | 3 | 3 | 0 | 6 | 1 | 5 | 12 |
2 | Young Africans | 6 | 2 | 2 | 2 | 9 | 6 | 3 | 8 |
3 | CR Belouizdad | 6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 6 | 1 | 8 |
4 | Medeama SC | 6 | 1 | 1 | 4 | 3 | 12 | -9 | 4 |
Bảng xếp hạng C1 Châu Phi hôm nay
Bảng xếp hạng bóng đá C1 Châu Phi – Cập nhật bảng xếp hạng các đội bóng trong mùa giải, thứ hạng, tổng điểm, bàn thắng, bàn bài, hiệu số của trên BXH C1 Châu Phi… NHANH VÀ CHÍNH XÁC nhất. Sau mỗi vòng đấu, mỗi giải đấu vấn đề thứ hạng được NHM quan tâm nhiều nhất vì thế chúng tôi luôn cập nhật nhanh thứ hạng đội bóng, vị trí đá playoff lên hạng và xuống hạng để bạn tiện theo dõi
Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá C1 Châu Phi:
XH: Thứ tự trên BXH
ST: Số trận đấu
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
BT: Số Bàn thắng
BB: Số Bàn bại
HS: Hiệu số
Đ: Điểm