| XH | Đội bóng | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
BXH BĐ A |
|||||||||
| 1 | South Melbourne | 6 | 5 | 1 | 0 | 13 | 6 | 7 | 16 |
| 2 | Moreton City Exce. | 6 | 2 | 2 | 2 | 15 | 13 | 2 | 8 |
| 3 | Sydney Olympic | 6 | 2 | 1 | 3 | 14 | 14 | 0 | 7 |
| 4 | Broadmeadow Magic | 6 | 1 | 0 | 5 | 8 | 17 | -9 | 3 |
BXH BĐ B |
|||||||||
| 1 | Heidelberg Utd | 6 | 3 | 3 | 0 | 15 | 6 | 9 | 12 |
| 2 | Marconi Stallions | 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 7 | 3 | 10 |
| 3 | Wollongong Wolves | 6 | 3 | 1 | 2 | 13 | 11 | 2 | 10 |
| 4 | South Hobart | 6 | 0 | 1 | 5 | 6 | 20 | -14 | 1 |
BXH BĐ C |
|||||||||
| 1 | Avondale Heights | 6 | 3 | 3 | 0 | 12 | 6 | 6 | 12 |
| 2 | Spirit FC | 6 | 2 | 2 | 2 | 8 | 9 | -1 | 8 |
| 3 | Preston Lions | 6 | 1 | 4 | 1 | 7 | 6 | 1 | 7 |
| 4 | Canberra Croatia | 6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 12 | -6 | 4 |
BXH BĐ D |
|||||||||
| 1 | APIA Tigers | 6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 4 | 8 | 13 |
| 2 | N.E. MetroStars | 6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 4 | 3 | 10 |
| 3 | Bayswater City | 6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 9 | -2 | 10 |
| 4 | Sydney United 58 FC | 6 | 0 | 1 | 5 | 5 | 14 | -9 | 1 |
Bảng xếp hạng Australian Championship hôm nay
Bảng xếp hạng bóng đá Australian Championship – Cập nhật nhanh chóng và chính xác thứ hạng, tổng điểm, số bàn thắng, bàn thua, hiệu số bàn thắng bại của các đội bóng trong mùa giải. Sau mỗi vòng đấu, bảng xếp hạng luôn là tâm điểm chú ý của người hâm mộ khi phản ánh rõ cục diện cuộc đua vô địch, playoff thăng hạng và nhóm xuống hạng. Chúng tôi cam kết mang đến thông tin BXH Australian Championship chi tiết và đầy đủ nhất, giúp bạn dễ dàng theo dõi diễn biến thứ hạng của các đội bóng yêu thích.
Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá Australian Championship:
XH: Thứ tự trên BXH
ST: Số trận đấu
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
BT: Số Bàn thắng
BB: Số Bàn bại
HS: Hiệu số
Đ: Điểm
