| XH | Đội bóng | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
BXH BĐ A |
|||||||||
| 1 | Qatar | 3 | 3 | 0 | 0 | 5 | 0 | 5 | 9 |
| 2 | Tajikistan | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 2 | 0 | 4 |
| 3 | Trung Quốc | 3 | 0 | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 2 |
| 4 | Lebanon | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 5 | -4 | 1 |
BXH BĐ B |
|||||||||
| 1 | Australia | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 1 | 3 | 7 |
| 2 | Uzbekistan | 3 | 1 | 2 | 0 | 4 | 1 | 3 | 5 |
| 3 | Syria | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 |
| 4 | Ấn Độ | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 6 | -6 | 0 |
BXH BĐ C |
|||||||||
| 1 | Iran | 3 | 3 | 0 | 0 | 7 | 2 | 5 | 9 |
| 2 | UAE | 3 | 1 | 1 | 1 | 5 | 4 | 1 | 4 |
| 3 | Palestine | 3 | 1 | 1 | 1 | 5 | 5 | 0 | 4 |
| 4 | Hồng Kông | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 7 | -6 | 0 |
BXH BĐ D |
|||||||||
| 1 | Iraq | 3 | 3 | 0 | 0 | 8 | 4 | 4 | 9 |
| 2 | Nhật Bản | 3 | 2 | 0 | 1 | 8 | 5 | 3 | 6 |
| 3 | Indonesia | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 6 | -3 | 3 |
| 4 | Việt Nam | 3 | 0 | 0 | 3 | 4 | 8 | -4 | 0 |
BXH BĐ E |
|||||||||
| 1 | Bahrain | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 3 | 0 | 6 |
| 2 | Hàn Quốc | 3 | 1 | 2 | 0 | 8 | 6 | 2 | 5 |
| 3 | Jordan | 3 | 1 | 1 | 1 | 6 | 3 | 3 | 4 |
| 4 | Malaysia | 3 | 0 | 1 | 2 | 3 | 8 | -5 | 1 |
BXH BĐ F |
|||||||||
| 1 | Arập Xêut | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 1 | 3 | 7 |
| 2 | Thái Lan | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 0 | 2 | 5 |
| 3 | Oman | 3 | 0 | 2 | 1 | 2 | 3 | -1 | 2 |
| 4 | Kyrgyzstan | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 5 | -4 | 1 |
Bảng xếp hạng Asian Cup 2023 hôm nay
Bảng xếp hạng bóng đá Asian Cup 2023 – Cập nhật nhanh chóng và chính xác thứ hạng, tổng điểm, số bàn thắng, bàn thua, hiệu số bàn thắng bại của các đội bóng trong mùa giải. Sau mỗi vòng đấu, bảng xếp hạng luôn là tâm điểm chú ý của người hâm mộ khi phản ánh rõ cục diện cuộc đua vô địch, playoff thăng hạng và nhóm xuống hạng. Chúng tôi cam kết mang đến thông tin BXH Asian Cup 2023 chi tiết và đầy đủ nhất, giúp bạn dễ dàng theo dõi diễn biến thứ hạng của các đội bóng yêu thích.
Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá Asian Cup 2023:
XH: Thứ tự trên BXH
ST: Số trận đấu
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
BT: Số Bàn thắng
BB: Số Bàn bại
HS: Hiệu số
Đ: Điểm
