| XH | Đội bóng | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
BXH BĐ A |
|||||||||
| 1 | Arập Xêut U20 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 |
| 2 | Iraq U20 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 3 | Mauritania U20 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 |
BXH BĐ B |
|||||||||
| 1 | Jordan U20 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 |
| 2 | UAE U20 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 |
| 3 | Yemen U20 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
BXH BĐ C |
|||||||||
| 1 | Algeria U20 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 |
| 2 | Libya U20 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 3 | Lebanon U20 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 |
BXH BĐ D |
|||||||||
| 1 | Ai Cập U20 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 |
| 2 | Somalia U20 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 3 | Oman U20 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 |
BXH BĐ E |
|||||||||
| 1 | Tunisia U20 | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 | 3 | 3 |
| 2 | Djibouti U20 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 3 | Bahrain U20 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | -3 | 0 |
BXH BĐ F |
|||||||||
| 1 | Ma Rốc U20 | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 2 | 2 | 3 |
| 2 | Palestine U20 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 3 | Sudan U20 | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 4 | -2 | 0 |
Bảng xếp hạng Arab U20 Championship hôm nay
Bảng xếp hạng bóng đá Arab U20 Championship – Cập nhật nhanh chóng và chính xác thứ hạng, tổng điểm, số bàn thắng, bàn thua, hiệu số bàn thắng bại của các đội bóng trong mùa giải. Sau mỗi vòng đấu, bảng xếp hạng luôn là tâm điểm chú ý của người hâm mộ khi phản ánh rõ cục diện cuộc đua vô địch, playoff thăng hạng và nhóm xuống hạng. Chúng tôi cam kết mang đến thông tin BXH Arab U20 Championship chi tiết và đầy đủ nhất, giúp bạn dễ dàng theo dõi diễn biến thứ hạng của các đội bóng yêu thích.
Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá Arab U20 Championship:
XH: Thứ tự trên BXH
ST: Số trận đấu
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
BT: Số Bàn thắng
BB: Số Bàn bại
HS: Hiệu số
Đ: Điểm
